Danh sách học sinh trúng tuyển 10 năm học 2021-2022
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG - NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo QĐ số 1509/QĐ-SGDĐT ngày 30/7/2021 của Giám đốc Sở GDĐT Quảng Nam)
STT | Họ và tên thí sinh | Giới tính | Ngày sinh | Tên trường THCS | Đối tượng tuyển thẳng | Điểm ƯT | Điểm xét tuyển | Điểm TBM CN lớp 9 | Tổng ĐTBCN Toán 9, Văn 9 |
1 | PHẠM NGUYỄN THANH LAM | Nữ | 4/11/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 3 | ||||
2 | NGUYỄN THỊ KIM TIẾN | Nữ | 9/19/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 3 | ||||
3 | TRÀ LINH GIANG | Nữ | 1/1/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 3 | ||||
4 | TRẦN NGỌC TUẤN | Nam | 9/25/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 3 | ||||
5 | TRẦN THỊ KIM NHI | Nữ | 2/22/2005 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 3 | ||||
6 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | Nữ | 8/22/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 3 | ||||
7 | NGUYỄN DUY BÌNH | Nam | 3/23/2005 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 3 | ||||
8 | NGUYỄN THỊ BỘI UYÊN | Nữ | 9/27/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.7 | 19.1 |
9 | TRẦN NHƯ QUỲNH | Nữ | 8/1/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.6 | 19.1 |
10 | ĐỖ QUỐC PHONG | Nam | 1/28/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.5 | 18.8 |
11 | CAO LÊ VY THẢO | Nữ | 2/19/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.5 | 18.5 |
12 | VÕ THỊ THANH NHÀN | Nữ | 1/30/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.5 | 18.5 |
13 | VÕ NGỌC LINH | Nữ | 1/1/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.5 | 18.1 |
14 | TRẦN VĂN HỢP | Nam | 5/19/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.4 | 18.7 |
15 | ĐOÀN TRÀ MY | Nữ | 4/24/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.4 | 18.4 |
16 | NGUYỄN HUỲNH LƯU HÂN | Nữ | 10/25/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.4 | 18.4 |
17 | PHẠM THỊ PHƯƠNG YÊN | Nữ | 10/31/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.4 | 17.6 |
18 | PHAN THỊ THẢO LY | Nữ | 6/21/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.3 | 18.9 |
19 | NGUYỄN THỊ NHI | Nữ | 3/9/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.3 | 18.6 |
20 | TRƯƠNG QUỲNH NHƯ | Nữ | 1/12/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.3 | 18.4 |
21 | HỒ THỊ THANH THÚY | Nữ | 10/2/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.3 | 18.3 |
22 | ĐỒNG PHƯƠNG NHI | Nữ | 3/14/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.2 | 18.5 |
23 | VÕ NGUYÊN KHANG | Nam | 6/12/2006 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.2 | 18.4 |
24 | NGUYỄN ĐỨC DIỆU NGUYÊN | Nữ | 3/8/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.2 | 18.0 |
25 | VÕ HOÀNG NGÂN | Nữ | 4/4/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.2 | 17.9 |
26 | VÕ THÁI HÒA | Nam | 8/25/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.2 | 17.6 |
27 | ĐOÀN THỊ NI NA | Nữ | 8/15/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.2 | 17.0 |
28 | TRẦN TRUNG KIÊN | Nam | 8/4/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.1 | 18.2 |
29 | TRẦN NGUYỄN NHẬT THY | Nữ | 10/5/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.1 | 18.2 |
30 | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | Nữ | 3/18/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.1 | 18.2 |
31 | CAO THỊ ÁI NY | Nữ | 1/30/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.1 | 18.0 |
32 | NGUYỄN BÌNH GIANG | Nữ | 10/16/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.1 | 17.4 |
33 | NGUYỄN NGỌC HẰNG | Nữ | 6/24/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.0 | 18.2 |
34 | PHẠM VŨ NHƯ QUỲNH | Nữ | 10/1/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.0 | 18.2 |
35 | ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG | Nữ | 11/28/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.0 | 18.0 |
36 | VÕ MINH THÔNG | Nam | 1/17/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.0 | 17.2 |
37 | HUỲNH PHẠM TƯỜNG VY | Nữ | 3/10/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 9.0 | 17.2 |
38 | THÁI THỊ NGUYÊN LINH | Nữ | 8/10/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.9 | 17.6 |
39 | PHAN GIA KHIÊM | Nam | 11/19/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.9 | 17.4 |
40 | TRƯƠNG THỊ LỤC UYỂN | Nữ | 1/9/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.9 | 17.3 |
41 | NGUYỄN PHÙNG HÀ VI | Nữ | 11/11/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.9 | 17.2 |
42 | MAI PHÚC VĨNH | Nam | 7/10/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 18.1 |
43 | TRẦN THỊ ANH THÙY | Nữ | 9/3/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 17.8 |
44 | HUỲNH HOÀNG ANH | Nam | 4/24/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 17.7 |
45 | HUỲNH ANH KHOA | Nam | 8/25/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 17.7 |
46 | HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN | Nữ | 8/24/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 17.5 |
47 | TRẦN THANH HOÀNG | Nam | 3/8/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 17.5 |
48 | TẠ QUANG BẢO | Nam | 3/7/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 17.4 |
49 | NGUYỄN TRÀ ANH THƯ | Nữ | 5/8/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 17.2 |
50 | LÊ THỊ VÂN THÙY | Nữ | 7/29/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.8 | 17.0 |
51 | THÁI THỊ TRÚC NGUYÊN | Nữ | 2/21/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.7 | 17.5 |
52 | VÕ TĂNG BÍCH NHO | Nữ | 4/12/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.7 | 17.4 |
53 | ĐỒNG THỊ DIỆU | Nữ | 7/6/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.7 | 17.1 |
54 | LỮ NGUYỄN QUỲNH NHƯ | Nữ | 10/22/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.7 | 16.9 |
55 | HUỲNH PHÚC GIA | Nam | 12/16/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.7 | 16.8 |
56 | HUỲNH THỊ HỒNG ÂN | Nữ | 8/13/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.7 | 16.8 |
57 | HUỲNH THỊ YẾN NHI | Nữ | 6/19/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.7 | 16.8 |
58 | NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG | Nữ | 5/28/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.7 | 16.4 |
59 | TRẦN MỸ LỆ | Nữ | 2/21/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 17.7 |
60 | NGUYỄN THỊ BẢO NHI | Nữ | 9/10/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 17.5 |
61 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Nam | 6/10/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 17.1 |
62 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Nam | 6/10/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 17.1 |
63 | PHẠM HOÀNG TÚ | Nam | 9/28/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 17.0 |
64 | PHẠM THỊ MỸ QUYÊN | Nữ | 3/18/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 17.0 |
65 | NGUYỄN KIỀU OANH | Nữ | 4/12/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 16.9 |
66 | TRƯƠNG THỊ KHÁNH TRINH | Nữ | 3/20/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 16.8 |
67 | VÕ THỊ TỐ TRINH | Nữ | 2/21/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 16.8 |
68 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | Nam | 11/8/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 16.7 |
69 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | Nữ | 10/18/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 16.5 |
70 | NGÔ GIA HÂN | Nữ | 4/6/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 16.2 |
71 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | Nữ | 7/12/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 16.2 |
72 | NGUYỄN HÔNG TẤN PHÁT | Nam | 1/25/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.6 | 15.8 |
73 | PHAN THỊ QUÝ QUY | Nữ | 5/28/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.5 | 17.3 |
74 | BÙI BẢO NGỌC | Nữ | 5/19/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.5 | 17.2 |
75 | TRẦN PHƯƠNG ANH | Nữ | 9/30/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.5 | 17.0 |
76 | NGUYỄN THU NGÂN | Nữ | 9/10/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.5 | 16.7 |
77 | LÂM NHẬT TRƯỜNG PHƯỚC | Nam | 12/20/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.5 | 16.4 |
78 | VÕ TRẦN CHÂU PHA | Nữ | 5/4/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.4 | 18.1 |
79 | NGUYỄN THỊ HOÀI NY | Nữ | 1/30/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.4 | 17.2 |
80 | NGUYỄN THỊ THÚY | Nữ | 6/30/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.4 | 17.0 |
81 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 9/10/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.4 | 16.7 |
82 | LÊ THỊ MINH THƯ | Nữ | 5/7/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.4 | 16.7 |
83 | TRẦN TRUNG KIÊN | Nam | 2/8/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.4 | 16.5 |
84 | TRẦN THỊ THU HIỀN | Nữ | 1/21/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.4 | 16.2 |
85 | TRẦN NGUYỄN ANH THƯ | Nữ | 6/20/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.4 | 15.1 |
86 | NGÔ THỊ MỸ UYÊN | Nữ | 5/14/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.3 | 17.2 |
87 | CAO THỊ MỸ HẬU | Nữ | 5/19/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.3 | 17.2 |
88 | VÕ THỊ THANH THẢO | Nữ | 8/5/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.3 | 16.5 |
89 | NGUYỄN THỊ LIỄU | Nữ | 3/17/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.2 | 16.4 |
90 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Nữ | 3/26/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.2 | 16.3 |
91 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH | Nữ | 1/15/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.2 | 16.3 |
92 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | Nữ | 10/23/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.1 | 16.4 |
93 | LÊ THỊ YẾN NGUYỆT | Nữ | 1/3/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.1 | 15.3 |
94 | NGUYỄN THANH PHÁT | Nam | 5/18/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.0 | 16.5 |
95 | TRƯƠNG THỊ NƯƠNG | Nữ | 2/2/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.0 | 15.4 |
96 | NGUYỄN HỒ BẢO TRỌNG | Nam | 8/10/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.0 | 15.1 |
97 | TRỊNH THỊ KIỀU OANH | Nữ | 7/15/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 40.0 | 8.0 | 15.1 |
98 | PHAN THỊ YẾN NHI | Nữ | 10/2/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 9.2 | 17.6 |
99 | NGUYỄN THỊ MAI | Nữ | 1/24/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 9.0 | 17.1 |
100 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Nữ | 1/3/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.8 | 16.5 |
101 | TRƯƠNG CÔNG ĐẠT | Nam | 10/6/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.7 | 17.0 |
102 | NGUYỄN ĐÌNH PHÁP | Nam | 1/21/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.7 | 16.8 |
103 | VÕ THỊ TỐ TRINH | Nữ | 9/6/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.7 | 16.2 |
104 | HUỲNH THỊ THANH UYÊN | Nữ | 7/1/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.6 | 17.5 |
105 | NGUYỄN VĂN DUY | Nam | 3/20/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.6 | 17.2 |
106 | ĐOÀN NGỌC TIÊN | Nam | 1/1/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.6 | 15.5 |
107 | LÊ THỊ ANH THƯ | Nữ | 5/7/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.5 | 16.8 |
108 | ĐOÀN TUẤN LONG | Nam | 3/14/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.5 | 16.4 |
109 | LÊ VÕ HOÀI YÊN | Nữ | 4/28/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.5 | 16.1 |
110 | PHẠM NGỌC PHƯỚC | Nam | 3/2/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.4 | 17.0 |
111 | NGUYỄN THỊ NINH KIỀU | Nữ | 9/29/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.4 | 16.4 |
112 | HỒ ĐỨC MẠNH | Nam | 2/6/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.4 | 16.3 |
113 | LÊ PHƯƠNG TRÚC | Nữ | 3/26/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.4 | 16.3 |
114 | LƯƠNG THỊ THÙY DUNG | Nữ | 6/24/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.3 | 17.1 |
115 | ĐỖ TRUNG VŨ | Nam | 4/5/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.3 | 16.7 |
116 | HUỲNH TRÀ MY | Nữ | 6/25/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.3 | 16.3 |
117 | HUỲNH DUY PHƯỚC TÚ | Nam | 7/28/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.3 | 15.1 |
118 | CÁI ANH QUỐC | Nam | 5/28/2006 | Trường THCS Nguyễn Viết Xuân (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.2 | 16.2 |
119 | HUỲNH THỊ NHƯ NGỌC | Nữ | 5/20/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.2 | 16.1 |
120 | KIỀU NGỌC ANH | Nữ | 7/4/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.1 | 16.1 |
121 | NGUYỄN THANH KỲ | Nam | 2/3/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.0 | 16.1 |
122 | VÕ NGỌC PHI | Nam | 10/23/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.0 | 15.4 |
123 | VÕ MINH HIẾU | Nam | 5/3/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 8.0 | 15.0 |
124 | TRÀ BẢO YẾN | Nữ | 1/31/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 7.6 | 13.6 |
125 | LÊ TRƯỜNG SINH | Nam | 3/1/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 39.0 | 7.5 | 15.0 |
126 | NGUYỄN VĨNH HUY | Nam | 7/2/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.7 | 16.3 |
127 | NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆU | Nữ | 2/8/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.6 | 16.6 |
128 | LÊ QUỐC DUY | Nam | 5/11/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.4 | 16.9 |
129 | TRẦN THỊ HỒNG HẠNH | Nữ | 11/24/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.3 | 16.4 |
130 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Nam | 1/17/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.3 | 16.0 |
131 | PHAN THỊ CÁT TIÊN | Nữ | 8/20/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.2 | 16.5 |
132 | TRẦN PHẠM YẾN NHI | Nữ | 1/13/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.2 | 16.5 |
133 | BÙI THỊ THU HIẾN | Nữ | 10/21/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.2 | 15.0 |
134 | TRẦN NGUYỄN ANH THƯ | Nữ | 9/2/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.2 | 14.7 |
135 | PHẠM THỊ TIỂU BẢO | Nữ | 10/1/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.1 | 16.4 |
136 | PHẠM LÊ THÚY HIỂN | Nữ | 9/29/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.1 | 14.6 |
137 | THÁI VIẾT HƯNG | Nam | 1/12/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 8.0 | 15.7 |
138 | NGUYỄN PHÚ KHÁNH | Nam | 1/10/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 7.9 | 15.1 |
139 | TRẦN MINH THIỆN | Nam | 3/19/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 7.9 | 15.0 |
140 | TRỊNH THỊ NY NA | Nữ | 6/20/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 7.7 | 16.1 |
141 | PHẠM HOÀI NAM | Nam | 8/22/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 7.6 | 14.4 |
142 | ĐỖ GIA HÂN | Nữ | 1/1/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 38.0 | 7.5 | 15.2 |
143 | LÊ THỊ ÁNH QUYÊN | Nữ | 11/30/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.5 | 15.9 |
144 | PHẠM GIA HUY | Nam | 12/17/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.4 | 16.8 |
145 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | 2/17/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.4 | 16.3 |
146 | HUỲNH THỊ MAI LY | Nữ | 4/10/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.4 | 16.1 |
147 | HUỲNH VĨNH UYÊN | Nữ | 2/11/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.4 | 15.8 |
148 | HÀ NGUYỄN GIA HÂN | Nữ | 3/4/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.3 | 15.8 |
149 | NGUYỄN THỊ LY NA | Nữ | 10/26/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.3 | 15.3 |
150 | BÙI THỊ VI NA | Nữ | 9/9/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.2 | 16.3 |
151 | THÁI VIẾT TOÀN | Nam | 12/1/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.2 | 14.6 |
152 | NGUYỄN THỊ THÚY OANH | Nữ | 7/26/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.1 | 16.8 |
153 | PHAN VĂN HỢP | Nam | 3/10/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.1 | 16.5 |
154 | THÁI VIẾT PHI | Nam | 2/25/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.1 | 16.2 |
155 | LÊ QUỐC VIỆT | Nam | 5/23/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.1 | 15.6 |
156 | NGUYỄN ĐỖ TÚ TÀI | Nam | 7/31/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.1 | 15.4 |
157 | HỒ THỊ THÙY DUNG | Nữ | 5/30/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.1 | 15.3 |
158 | DƯƠNG THỊ PHÚC HẬU | Nữ | 1/4/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.0 | 16.4 |
159 | PHẠM BẢO NHƯ | Nữ | 7/30/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.0 | 15.9 |
160 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | Nữ | 5/13/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.0 | 15.3 |
161 | HUỲNH NHẬT NAM | Nam | 11/18/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.0 | 15.3 |
162 | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Nữ | 11/13/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.0 | 15.2 |
163 | DƯƠNG TRÚC LINH | Nữ | 8/11/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 8.0 | 14.5 |
164 | HOÀNG PHẠM THẢO UYÊN | Nữ | 6/4/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.9 | 15.5 |
165 | NGUYỄN LAM SƠN | Nam | 7/2/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.9 | 14.7 |
166 | NGUYỄN CÔNG HỮU | Nam | 5/21/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.9 | 14.2 |
167 | TRẦN PHƯỚC TUẤN | Nam | 2/17/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.8 | 15.2 |
168 | HUỲNH THỊ VY NA | Nữ | 6/13/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.8 | 15.0 |
169 | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN | Nữ | 6/25/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.7 | 15.7 |
170 | NGUYỄN HỮU KHANH | Nam | 5/25/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.7 | 15.4 |
171 | HOÀNG ANH DUY | Nam | 11/22/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.6 | 15.1 |
172 | NGUYỄN THỊ LÀNH | Nữ | 7/11/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.6 | 14.7 |
173 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | Nam | 11/29/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.6 | 14.6 |
174 | TRƯƠNG NHẬT KHA | Nam | 8/1/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.6 | 13.3 |
175 | DẶNG THỊ PHƯƠNG DIỄM | Nữ | 1/1/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 37.0 | 7.2 | 13.5 |
176 | TRẦN THỊ QUỲNH NHI | Nữ | 8/28/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 8.1 | 15.4 |
177 | VÕ VĂN AN | Nam | 2/11/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 8.1 | 15.2 |
178 | NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Nữ | 1/24/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 8.1 | 14.9 |
179 | HỒ VĂN PHƯỚC | Nam | 1/1/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 8.0 | 14.6 |
180 | NGUYỄN YẾN NHI | Nữ | 9/7/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.9 | 16.1 |
181 | NGUYỄN NGỌC VŨ | Nam | 8/13/2005 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.9 | 15.6 |
182 | NGUYỄN VIỆT THẮNG | Nam | 9/21/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.9 | 15.2 |
183 | ĐOÀN THỊ HOÀI THI | Nữ | 2/1/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.9 | 15.0 |
184 | LÊ THỊ MỸ TIÊN | Nữ | 10/20/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.9 | 14.9 |
185 | TRẦN THỊ THẢO VY | Nữ | 4/10/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.9 | 14.4 |
186 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | Nữ | 1/1/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.8 | 15.4 |
187 | HUỲNH THỊNH VĂN | Nữ | 1/9/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.8 | 15.2 |
188 | ĐỖ MỸ KIỀU | Nữ | 3/29/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.8 | 15.2 |
189 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | Nữ | 4/25/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.8 | 14.2 |
190 | TRỊNH NGỌC NAM | Nam | 9/26/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.8 | 14.1 |
191 | MAI HUỲNH CHÍ VĨ | Nam | 9/21/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.8 | 13.7 |
192 | VÕ THỊ MINH HIỀN | Nữ | 10/12/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.7 | 15.8 |
193 | VÕ HỮU THỊNH | Nam | 9/7/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.7 | 15.5 |
194 | TRẦN DUY HIẾU | Nam | 6/22/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.7 | 15.0 |
195 | TRẦN THỊ KỲ PHƯƠNG | Nữ | 12/16/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.7 | 14.9 |
196 | VÕ THỊ HỒNG LINH | Nữ | 4/4/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.7 | 14.8 |
197 | LÊ ÁNH VI | Nữ | 3/8/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.7 | 14.5 |
198 | TRẦM THỊ QUYÊN | Nữ | 1/11/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.7 | 14.4 |
199 | ĐINH THỊ THÙY TRANG | Nữ | 4/4/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.6 | 15.0 |
200 | HUỲNH THỊ THẢO TRINH | Nữ | 4/1/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.6 | 14.8 |
201 | NGUYỄN MAI DUYÊN | Nữ | 9/20/2005 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.6 | 14.5 |
202 | PHẠM THỊ THANH THẢO | Nữ | 10/10/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.6 | 14.3 |
203 | NGUYỄN THẢO ĐOAN | Nữ | 3/2/2006 | Trường THCS Nguyễn Du | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.6 | 14.3 |
204 | HUỲNH ANH BẢO | Nam | 5/27/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.6 | 14.1 |
205 | NGUYỄN THỊ THANH DUYÊN | Nữ | 2/9/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.6 | 14.0 |
206 | VÕ THỊ THANH HIỀN | Nữ | 10/12/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.5 | 14.6 |
207 | PHẠM THỊ KIM LIÊN | Nữ | 9/27/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.5 | 14.1 |
208 | NGUYỄN THỊ THANH TRÀ | Nữ | 2/26/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.5 | 12.9 |
209 | DƯƠNG THỊ MINH THƯ | Nữ | 6/30/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.4 | 15.1 |
210 | VÕ THỊ KIM ÁNH | Nữ | 9/17/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.4 | 14.6 |
211 | HUỲNH THỊ THẢO NHI | Nữ | 4/1/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.4 | 14.5 |
212 | ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | 4/10/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.4 | 14.4 |
213 | NGUYỄN VŨ ĐOÀN | Nam | 5/22/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.4 | 14.3 |
214 | NGUYỄN HOÀI THƠ | Nữ | 4/16/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.4 | 14.0 |
215 | VÕ THỊ YẾN NHI | Nữ | 2/23/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.3 | 14.8 |
216 | ĐOÀN NGUYỄN QUỐC VƯƠNG | Nam | 10/22/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.3 | 14.4 |
217 | LÊ THANH QUẢNG | Nam | 11/10/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.3 | 13.6 |
218 | VÕ THỊ HỒNG TRANG | Nữ | 3/14/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.3 | 13.4 |
219 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Nữ | 3/4/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.3 | 13.1 |
220 | NGUYỄN QUANG PHÚC | Nam | 8/18/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.2 | 15.2 |
221 | BÙI THỊ THÙY TRANG | Nữ | 3/22/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.2 | 14.3 |
222 | NGUYỄN VŨ QUÂN | Nam, | 6/26/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.2 | 14.1 |
223 | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | Nữ | 1/1/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.2 | 13.8 |
224 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN | Nữ | 3/8/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.2 | 13.7 |
225 | TRẦN MINH HÒA | Nam | 11/19/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.1 | 15.0 |
226 | NGUYỄN NGỌC ĐẠT | Nam | 2/1/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.1 | 13.6 |
227 | ĐOÀN THỊ TRÚC MAI | Nữ | 1/6/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.1 | 12.6 |
228 | TRẦN GIA HUY | Nam | 4/30/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.0 | 13.8 |
229 | NGÔ NGUYỄN SƠN | Nam | 5/31/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.0 | 12.9 |
230 | MAI THỊ MỸ HẠ | Nữ | 11/11/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.0 | 12.8 |
231 | PHẠM THỊ TÚ TRINH | Nữ | 12/3/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 7.0 | 12.7 |
232 | PHAN PHẠM HUY ĐẠT | Nam | 10/18/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 6.8 | 13.8 |
233 | NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYÊN | Nữ | 9/19/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 6.8 | 12.2 |
234 | NGUYỄN THỊ HOÀNG AN | Nữ | 2/11/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 6.8 | 12.0 |
235 | ĐOÀN MINH TRÍ | Nam | 2/16/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 36.0 | 6.7 | 13.0 |
236 | VŨ ĐÌNH QUÂN | Nam | 8/9/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 35.0 | 8.4 | 15.6 |
237 | TÔN THẤT PHONG | Nam | 1/28/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 35.0 | 8.3 | 16.2 |
238 | DƯƠNG THỊ MỸ YẾN | Nữ | 8/10/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 35.0 | 8.1 | 14.8 |
239 | LÊ THỊ MY | Nữ | 7/4/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 35.0 | 8.0 | 15.4 |
240 | LÊ VĂN KHÁNH DUY | Nam | 4/15/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 35.0 | 7.1 | 14.0 |
241 | NGUYỄN THỊ HẰNG NI | Nữ | 1/12/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 35.0 | 6.8 | 11.9 |
242 | HUỲNH YẾN VY | Nữ | 5/20/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 8.0 | 15.1 |
243 | THÁI THỊ THANH VY | Nữ | 9/19/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.9 | 14.9 |
244 | MAI NGUYÊN TRÂM | Nữ | 9/24/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.8 | 15.2 |
245 | NGUYỄN THỊ HẰNG | Nữ | 1/10/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.7 | 14.8 |
246 | NGUYỄN MINH VỸ | Nam | 2/7/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.7 | 14.1 |
247 | ĐỖ ĐOÀN LỆ RI | Nữ | 3/17/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.7 | 13.7 |
248 | NGUYỄN THỊ KIM VY | Nữ | 10/1/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.6 | 15.1 |
249 | HỒ ĐỨC ĐÔNG | Nam | 12/10/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.6 | 14.8 |
250 | TRÀ VĂN TỴ | Nam | 5/9/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.5 | 14.8 |
251 | TRIỆU THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | 12/11/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.5 | 14.7 |
252 | LÊ TẤN DOÃN | Nam | 3/3/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.5 | 13.6 |
253 | PHAN THỊ NHƯ HOÀNG | Nữ | 11/13/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.5 | 12.8 |
254 | ĐINH THỊ TƯỜNG VI | Nữ | 4/20/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.4 | 14.1 |
255 | PHAN THANH NGÂN | Nữ | 9/23/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.4 | 14.1 |
256 | PHẠM THỊ LƯU HẠ | Nữ | 7/8/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.4 | 14.0 |
257 | PHẠM HỮU KỲ | Nam | 3/5/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.4 | 13.1 |
258 | HUỲNH NGUYỄN TẤN HẢI | Nam | 9/20/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.4 | 12.3 |
259 | HUỲNH THỊ NHƯ Ý | Nữ | 8/8/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.4 | 11.8 |
260 | ĐỖ QUỐC UY | Nam | 2/28/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.3 | 14.6 |
261 | NGUYỄN NHẬT LUÂN | Nam | 6/20/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.3 | 14.3 |
262 | NGUYỄN MẠNH TRUNG | Nam | 2/12/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.3 | 14.3 |
263 | NGUYỄN THỊ CẨM LOAN | Nữ | 10/30/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.3 | 13.9 |
264 | NGÔ THỊ LY NA | Nữ | 10/19/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.3 | 13.7 |
265 | NGUYỄN THÀNH LONG | Nam | 3/8/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.3 | 13.5 |
266 | THÁI THỊ PHƯƠNG QUỲNH | Nữ | 12/11/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.3 | 13.1 |
267 | NGUYỄN THÁI SƠN | Nam | 4/4/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.3 | 12.2 |
268 | NGUYỄN THỊ LY LY | Nữ | 6/30/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.2 | 13.7 |
269 | THÁI THỊ LỆ TRINH | Nữ | 6/1/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.2 | 13.5 |
270 | NGUYỄN HÙNG KHANH | Nam | 5/16/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.2 | 13.5 |
271 | TRƯƠNG THỊ MỸ PHÚC | Nữ | 9/5/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.2 | 13.4 |
272 | NGUYỄN THỊ KIỀU GIANG | Nữ | 9/26/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.2 | 12.4 |
273 | THÁI THỊ KIM YẾN | Nữ | 10/21/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.2 | 12.2 |
274 | HỒ NGỌC THIỆN | Nam | 2/20/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.2 | 11.8 |
275 | PHAN NGUYỄN YẾN QUỲNH | Nữ | 2/18/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.1 | 14.3 |
276 | TRỊNH THỊ HIỀN TRANG | Nữ | 2/13/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.1 | 14.2 |
277 | PHẠM ĐỨC KHÁNH HƯNG | Nam | 1/12/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.1 | 14.2 |
278 | NGUYỄN TRẦN HUY | Nam | 4/18/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.1 | 13.9 |
279 | PHẠM ĐĂNG QUANG | Nam | 11/14/2006 | THCS Lê Cơ | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.1 | 13.6 |
280 | PHẠM NGUYỄN MINH TRUNG | Nam | 10/14/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.1 | 12.8 |
281 | NGUYỄN NGỌC ANH ĐỨC | Nam | 6/6/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 7.0 | 13.7 |
282 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Nam | 10/23/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.9 | 14.6 |
283 | ĐINH HOÀNG VỸ | Nam | 1/29/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.9 | 13.3 |
284 | NGÔ VĂN TÍN | Nam | 5/20/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.9 | 13.2 |
285 | PHAN ĐỨC THẮNG | Nam | 1/11/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.8 | 14.0 |
286 | TRƯƠNG VĂN HUY | Nam | 6/7/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.8 | 13.6 |
287 | HUỲNH TRẦN NGỌC HƯNG | Nam | 6/17/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.8 | 13.5 |
288 | LƯƠNG VĂN DUY HIỆP | Nam | 11/20/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.7 | 10.9 |
289 | TRẦN VĂN TIN | Nam | 6/5/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.6 | 12.9 |
290 | TRẦN BÁ DƯƠNG | Nam | 7/7/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.6 | 12.7 |
291 | NGUYỄN THÀNH AN | Nam | 6/14/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.5 | 13.3 |
292 | NGUYỄN HOÀNG PHI LONG | Nam | 9/27/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 34.0 | 6.4 | 11.6 |
293 | VÕ VĂN TRÍ | Nam | 1/2/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 33.0 | 7.5 | 14.5 |
294 | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | Nữ | 3/28/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.7 | 14.4 |
295 | NGUYỄN VŨ GIA BÃO | Nam | 7/16/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.7 | 12.9 |
296 | TRƯƠNG GIA KIỆT | Nam | 9/2/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.6 | 15.1 |
297 | TRẦN GIA THỊNH | Nam | 5/12/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.6 | 14.3 |
298 | BÙI DANH CHÍNH | Nam | 5/25/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.6 | 14.2 |
299 | DƯƠNG NHƯ HỒNG LÊ | Nữ | 1/1/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.6 | 13.9 |
300 | HUỲNH NGỌC SỸ | Nam | 7/25/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.6 | 13.5 |
301 | NGUYỄN THỊ THANH THÙY | Nữ | 4/25/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.5 | 14.4 |
302 | HUỲNH THỊ KIỀU LINH | Nữ | 4/22/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.5 | 14.1 |
303 | TRẦN THỊ THÚY KIỀU | Nữ | 9/21/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.4 | 14.2 |
304 | LÊ TRƯỜNG BẢO | Nam | 9/13/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.4 | 13.8 |
305 | VÕ NGUYỄN CÔNG HẬU | Nam | 10/10/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.4 | 13.3 |
306 | HOÀNG VŨ HẰNG NI | Nữ | 9/20/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.3 | 13.7 |
307 | TRẦN QUỐC VŨ | Nam | 2/3/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.3 | 13.6 |
308 | ĐỖ PHƯỚC NGUYÊN | Nam | 5/30/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.3 | 11.6 |
309 | BÙI NGỌC NHƯ QUỲNH | Nữ | 5/7/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.2 | 14.3 |
310 | ĐOÀN MINH VI | Nữ | 8/20/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.2 | 13.9 |
311 | NGUYỄN XUÂN TIÊN | Nam | 4/1/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.2 | 13.6 |
312 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Nữ | 2/20/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.2 | 12.3 |
313 | ĐOÀN VĂN THỊNH | Nam | 11/15/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 14.2 |
314 | PHẠM KIM YẾN | Nữ | 10/25/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 13.8 |
315 | TRẦM TRẠCH LUÂN | Nam | 4/5/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 13.6 |
316 | NGUYỄN THỊ DIỆU ANH | Nữ | 2/15/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 13.4 |
317 | HỒ THỊ THU HIỀN | Nữ | 9/20/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 13.4 |
318 | NGUYỄN DUY DINH | Nam | 2/28/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 13.4 |
319 | ĐÀO MINH ĐẠT | Nam | 8/20/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 12.5 |
320 | PHẠM NGỌC THẠCH | Nam | 3/13/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 12.4 |
321 | BÙI VĂN AN | Nam | 5/3/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 12.3 |
322 | LÊ TIẾT BẢN | Nam | 8/10/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.1 | 12.0 |
323 | TRẦN VĂN VŨ | Nam | 11/5/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.0 | 13.7 |
324 | VÕ THỊ HỒNG ÁNH | Nữ | 6/3/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.0 | 13.4 |
325 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG DUY | Nam | 7/3/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.0 | 13.3 |
326 | PHAN CÔNG TRÃI | Nam | 10/13/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.0 | 13.3 |
327 | NGUYỄN NHƯ TUYẾT | Nữ | 1/22/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.0 | 12.7 |
328 | TRƯƠNG THỊ KHÁNH LIÊU | Nữ | 1/1/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 7.0 | 12.2 |
329 | NGUYỄN TUẤN VŨ | Nam | 8/2/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.9 | 13.9 |
330 | TRẦN THANH TÂM | Nam | 1/1/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.9 | 13.8 |
331 | TRƯƠNG VĂN NGUYÊN | Nam | 4/15/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.9 | 12.6 |
332 | PHẠM CÔNG HẬU | Nam | 1/24/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.9 | 12.5 |
333 | NGUYỄN HOÀNG ÂN | Nam | 10/3/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.9 | 12.4 |
334 | TRẦN MINH TRƯỜNG | Nam | 4/25/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.9 | 11.6 |
335 | LÊ THỊ YẾN NHI | Nữ | 4/1/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.9 | 11.0 |
336 | NGUYỄN TRỊNH CÔNG THIỆN | Nam | 6/27/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.7 | 12.9 |
337 | HỒ THỊ KIM LOAN | Nữ | 12/28/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.7 | 11.9 |
338 | LÊ CÔNG CHÁNH | Nam | 1/10/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.7 | 11.5 |
339 | TÔ THỊ TỈNH | Nữ | 9/1/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.5 | 12.3 |
340 | PHAN XUÂN TRÍ | Nam | 11/25/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.5 | 12.1 |
341 | VÕ VĂN VŨ | Nam | 10/13/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.4 | 12.6 |
342 | NGÔ MINH DUY | Nam | 10/19/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.4 | 11.6 |
343 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Nữ | 5/2/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 32.0 | 6.4 | 11.0 |
344 | NGUYỄN THỊ KIỀU | Nữ | 2/2/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 31.0 | 8.1 | 13.9 |
345 | UNG NGUYÊN HOÀNG | Nam | 8/19/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 31.0 | 7.3 | 13.9 |
346 | MAI TIẾN DŨNG | Nam | 4/4/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 31.0 | 7.1 | 13.5 |
347 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | Nữ | 1/11/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.8 | 14.1 |
348 | PHẠM VĂN HUY | Nam | 5/13/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.5 | 14.5 |
349 | TRẦN THỊ MỸ LIÊN | Nữ | 10/26/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.4 | 14.9 |
350 | TRẦN THỊ MỸ LOAN | Nữ | 10/26/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.4 | 14.9 |
351 | HUỲNH THỊ VI NA | Nữ | 9/19/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.3 | 13.4 |
352 | LÊ QUỐC DỰ | Nam | 1/15/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.3 | 13.3 |
353 | TRIỆU THỊ NHƯ ÁNH | Nữ | 8/6/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.2 | 12.2 |
354 | NGUYỄN ANH TÚ | Nam | 11/2/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.1 | 13.1 |
355 | HUỲNH THỊ KIM GIANG | Nữ | 12/20/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.1 | 13.1 |
356 | NGUYỄN THỊ THANH HÒA | Nữ | 4/3/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.1 | 12.7 |
357 | ĐỖ HUỲNH THỊ THU THẢO | Nữ | 7/10/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.1 | 12.3 |
358 | LÊ QUỐC VINH | Nam | 1/15/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.1 | 12.2 |
359 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG NHI | Nữ | 10/20/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.0 | 13.9 |
360 | HUỲNH TRỌNG QUYỀN | Nam | 5/24/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.0 | 13.7 |
361 | NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG LONG | Nam | 4/4/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.0 | 13.0 |
362 | DƯƠNG QUỐC TRUNG | Nam | 7/11/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.0 | 12.8 |
363 | TRÀ THỊ THANH HẰNG | Nữ | 11/25/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 7.0 | 11.5 |
364 | HỒ NGỌC HƯNG | Nam | 2/12/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.9 | 13.4 |
365 | LÊ THỊ HẠNH | Nữ | 9/19/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.9 | 11.9 |
366 | LÊ THỊ PHƯỢNG | Nữ | 5/18/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.9 | 11.9 |
367 | LƯU PHAN VĂN TÀI | Nam | 1/12/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.9 | 11.1 |
368 | VÕ DUY SINH | Nam | 7/20/2006 | Trường THCS Lê Văn Tám (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.8 | 13.3 |
369 | NGUYỄN VĂN THUẬN | Nam | 9/20/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.8 | 12.6 |
370 | ĐOÀN THỊ KIỀU OANH | Nữ | 10/8/2006 | Trường THCS Lý Tự Trọng (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.8 | 12.6 |
371 | NGUYỄN HUY THẠCH | Nam | 8/28/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.8 | 12.4 |
372 | NGUYỄN NGỌC TÚ | Nam | 3/12/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.8 | 12.3 |
373 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẰNG | Nữ | 1/23/2006 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.8 | 12.1 |
374 | HUỲNH THỊ MAI PHƯƠNG | Nữ | 9/23/2006 | Trường THCS Lê Quý Đôn (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.7 | 13.4 |
375 | NGUYỄN BẢO KHANH | Nam | 4/20/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.7 | 13.2 |
376 | ĐẶNG KIM NAM | Nam | 1/2/2006 | Trường THCS Võ Thị Sáu (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.7 | 13.1 |
377 | LÊ HOÀNG LONG | Nam | 10/20/2006 | Trường THCS Lê Đình Chinh (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.7 | 12.9 |
378 | TRẦN THỊ HỒNG NGỌC | Nữ | 2/16/2006 | Trường THCS Trần Ngọc Sương (Tiên Phước) | 0 | 0.0 | 30.0 | 6.7 | 12.7 |
File trúng tuyển pdf
Số tài khoản ủng hộ ngày hội 40 năm thành lập trường:
Tên: Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, Tiên Phước, Quảng Nam
Số TK: 4211201000853
Tại: Ngân hàng Agribank chi nhánh tại Tiên Phước
Danh sách cá nhân, tập thể, tổ chức ủng hộ ngày Hội kỷ niệm 40 năm thành lập trường (10/3/1977-10/3/2017)
Năm học 2016 - 2017
-
Tập thể lớp 12A2 khóa 2003-2006
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Võ Hữu Truyện
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Huỳnh Quốc Sư
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Chính
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trà Bảo Quốc
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tuệ
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Dương Văn Ninh
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Hoàng Hải
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đình Trí
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phan Thị Bích Hà
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phạm Phú Đông
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đức Thành
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trần Đức Nam
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Bùi Văn Pháp
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Võ Hồng Sơn
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trịnh Vũ Duy Quang
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Bạch Trúc-Hường Tâm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phương Kiều-Phương Uyên-Hải Đường
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Trần Viết Thùy
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Triệu Thy Tuyên
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Bùi Văn Lợi
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Võ Quốc Trung
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Phạm Thị Duy Phương
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Lê Quang Nhật
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tiến
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Lê Phúc Hưng
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Đình
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Hùng Phi
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đinh Văn Tình
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phạm Đình Nghi
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lâm Phùng Út
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lê Văn Tiên
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Võ Văn Thu
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Chức
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Quốc Hương
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Minh Hùng
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Tập thể lớp 12A1 khóa 2000-2003
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Hồ Vĩnh Sanh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Tú Anh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phạm Đậu
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Trần Thị Minh Phượng
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Khánh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Thanh Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Kim Tiến
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Văn Phương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hoàng Anh Đức
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Văn Lanh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Hậu
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Dương Đồng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trương Minh Hùng
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hoàng Điêu
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Văn Tùng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Võ Tấn Dương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Đoàn Viết Vương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Minh Thuận
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh niên khóa 1988-1991
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Lê Bá Sưu
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Hoa
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Thị Hà
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phan Thị Dưỡng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lưu Thị Hiền
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Dương Thị Hoài Tiến
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Duy Nguyệt
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh Huỳnh Thúc Kháng đang công tác tại ĐH Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Thầy giáo Hoàng Phúc
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Mai Văn Phẩm
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Tùng Anh
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Xuân Hòa
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Tấn Thiện
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thanh Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Thái Văn Đức
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Văn Tiến
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Bùi Xuân Tam
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trầm Quế Hương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Ngọc Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Trường Vĩnh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Tấn Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Thăng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Phước Hiền
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lê Thị Hồng Dương
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Hiền
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Hơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Lãm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hùng Anh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Đào Thị Mỹ Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tạ Duy Sơn
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Hùng Vương
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Nhung
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Sương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Sanh
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Uyên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Yên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Hương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Long
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Bình
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Thương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cựu học sinh 1997 - 2000
Số tiền ủng hộ là: 23.500.000 VNĐ -
Thầy Toàn
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Thu Hiền
Số tiền ủng hộ là: 50.000.000 VNĐ -
Hứa Thị Yến
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Kim Tuyến
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Anh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hội Nông Dân
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Văn Tám
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Thầy Lưu Hoài Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Chu Văn An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tài
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Tín
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Nguyễn T Bích Liên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy Tiên Lập
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trung tâm GDTX
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Trải
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Truường Tiểu học Kim Đồng
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Mãu giáo Sơn Ca
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Trường THPT Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THPT Hiệp Đức
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Đại Nghĩa
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Quế Sơn
Số tiền ủng hộ là: 400.000 VNĐ -
Trường THPT Nam Trà My
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường - Công đoàn trường THPT Bắc Trà My
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Duyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường THPT Nước Oa
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh 1981-1984
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Mai Kim Trạch
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THPT Lê Quý Đôn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Trường THPT Lê Quý Đôn
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Vợ chồng Tuyến + Dung
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Quốc Sơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trần Thị Hồng Tuyên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Thái Bình
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Lộc Uyển
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nhóm Giáo viên trường THPT Duy Tân
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Cô Thu + Cô Thuận + Thầy Hà
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Cô Tuyến + Thương + Thu Phương
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Thanh Giang + Long + Thầy Trứ
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Cô Thu Uyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Phạm Thị Lan Phương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Công Ty Bảo Việt
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Thuyền
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Công đoàn trường Nguyễn Thái Bình
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Phượng + Cô dung + Cô Trúc + Cô Trang
Số tiền ủng hộ là: 1.200.000 VNĐ -
Thầy Trần Văn Hà
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Võ Thị Lệ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đoàn sinh viên thực tập Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 1.500.000 VNĐ -
Thầy Lương Văn Dược
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Bảo hiểm xã hội
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phòng Tài nguyên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Ngọc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 650.000 VNĐ -
Trường Quang Trung
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Quý Cáp
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Công ty Du lịch Nguyệt Nhi
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tập Thể 12A Khóa 96
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Cô Nga + Thầy Thống
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trần Thị Thu Thủy
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Lãnh
Số tiền ủng hộ là: 1.100.000 VNĐ -
Đỗ Chí Nhân
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Ông Võ Tuấn Nhân
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hạt kiểm Lâm
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Ngô Châu Á
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường THPT Tiểu La
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh 12A khóa 86-89
Số tiền ủng hộ là: 30.000.000 VNĐ -
Trường THPT Khâm Đức
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Hiền
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Thuyền + Cô Tuyết + Thanh Chi
Số tiền ủng hộ là: 900.000 VNĐ -
Cựu học sinh công tác trường Trần Ngọc Sương
Số tiền ủng hộ là: 1.200.000 VNĐ -
Thầy Ân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Nguyệt
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Trần Định
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Thầy Nguyễn Văn Tạo
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu giáo viên công tác trường Nguyễn Dục
Số tiền ủng hộ là: 2.400.000 VNĐ -
Công đoàn trường THPT Nguyễn Dục
Số tiền ủng hộ là: 400.000 VNĐ -
Cựu giáo viên công tác trường Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 2.500.000 VNĐ -
Cô Trần Thị Thanh Cúc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1982-1985
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
La Thị Khánh Hảo
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Núi Thành
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1988-1991
Số tiền ủng hộ là: 3.500.000 VNĐ -
Ung Thị Tuyết
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Võ Thị Kim Lai
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Cựu học sinh lớp 12A1 NK 2007-2010
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Trãi
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Mính Viên Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy - UBND Xã Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Võ Thị Sáu
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Hiệp
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Hà
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Gỗ Hùng Duyên
Số tiền ủng hộ là: 6.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đăng Thận
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
V/c thầy Nguyễn Công Thanh
Số tiền ủng hộ là: 1.500.000 VNĐ -
Thanh Phương+ Ngọc Diễm + Kiều My
Số tiền ủng hộ là: 900.000 VNĐ -
Trường THPT Cao Bá Quát
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cô Uyên+ Cô Hòa+ Cô Lan+ Phương Dung
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Trường Cao Đẳng Phương Đông Đà Nẵng
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Trường THPTDTNT Nam Trà My
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Phan Bội Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Thái Phiên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Sào Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn trường Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Anh Nguyên
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Nguyễn Viết Chanh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường PTDTNT tỉnh Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trung tâm DSKDHGD Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Phong
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Trần Quốc Toản
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Thắng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Anh Hà Sơn Lâm
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Chi cục Thi hành án Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Viện kiểm sát Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phòng nông nghiệp Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy Tiên Lộc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tập thể 12D khóa 1995-1998
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Cô Nguyệt Kim Sơn
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Cơ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Thị trấn Tiên Kỳ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Tiều học Tiên Phong
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Đảng ủy UBND Xã Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn trường THPT Núi Thành
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cựu học sinh trường Tiểu học Tiên Hiệp
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Đình Chinh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1992-1995
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Lãnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Sơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Ngành giáo dục Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Duy Tân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Tập thể 12C khóa 1993-1996
Số tiền ủng hộ là: 11.000.000 VNĐ -
Lê Thị Kim Thoa
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Lớp A11 NK 2005-2008
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh công tác trường THCS Nguyễn Du
Số tiền ủng hộ là: 700.000 VNĐ -
PH em Trần T. Thanh Tín 10A11
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần T. Thanh Tú 12C3
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Ph em Trần T. Linh Chi 10A10
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Chú Nguyễn Đình Chi
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Tập thể 12A6 khóa 99 - 2002
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Kim Yến 10A11
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Đỗ Danh 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Chị Nguyễn T Băng Thanh
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Võ T Thanh Kiều 12C2
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Đoàn T Phương Thảo 10A9
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Quyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Phan Quí Quyên 10A6
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Thị Thanh Lam 10A10
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần Nhật Tiến 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Thị Hằng 12C1
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần Thị Mỹ Duyên 10A5
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Cựu học sinh Lê T Như Quỳnh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Huỳnh Văn Lộc 11A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Nguyễn Văn Trình 12C4
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Mỹ Huyền 10A7
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Đỗ Thị Thu Hạnh 10A6
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Lan
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Căn Tin nhà trường
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PH em Hoàng Thế Ly12A2
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trương Minh Hậu 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Đào
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hồ Lan Chi
Số tiền ủng hộ là: 3.500.000 VNĐ -
Cựu học sinh mẫu giáo Tiên Hà
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đoàn sinh viên kiến tập Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PhotocopyToàn Phụng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Ngọc Đại
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Minh Thông
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Lê Đình Tiên
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Quang Nga
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Phước Hiển
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nhà sách Hạ Đối
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1978 -1981
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1996-1999
Số tiền ủng hộ là: 5.300.000 VNĐ -
Tập thể lớp 10A-12A khóa 1986-1989
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ