Danh sách học sinh trúng tuyển 10 năm học 2019-2020
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG | ||||||||
(Kèm theo Quyết định số: 1101/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 7 năm 2019 của Sở GDĐT tỉnh Quảng Nam) | ||||||||
TT | Họ tên | GT | Ngày sinh | Học sinh trường THCS | Điểm xét tuyển | Điểm TBM CN lớp 9 | Tổng ĐTBCN Toán 9, Văn 9 | Đối tượng tuyển thẳng |
1 | LƯƠNG VĂN THẮNG | Nam | 14/10/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 27,0 | 6,0 | 11,2 | ĐT3 |
2 | NGUYỄN TRÀ ANH KHOA | Nam | 05/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 9,4 | 18,8 | |
3 | THÁI THỊ PHƯƠNG UYÊN | Nữ | 23/02/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 9,2 | 18,3 | |
4 | PHẠM THỊ KIM CHI | Nữ | 17/09/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 9,2 | 18,0 | |
5 | VŨ NHƯ QUỲNH | Nữ | 23/05/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 9,1 | 17,9 | |
6 | NGUYỄN THỊ KIM UYÊN | Nữ | 27/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 9,1 | 17,6 | |
7 | HÀ NGUYỄN GIA LINH | Nữ | 29/06/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 40,0 | 9,1 | 17,1 | |
8 | VŨ NGUYỄN NHẬT LINH | Nữ | 05/01/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 9,1 | 17,1 | |
9 | PHẠM HOÀNG MẪN | Nữ | 07/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 9,0 | 17,8 | |
10 | LÊ THỊ PHÚC UYÊN | Nữ | 04/12/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 40,0 | 9,0 | 17,5 | |
11 | VÕ VĂN QUANG | Nam | 01/01/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 9,0 | 17,4 | |
12 | ĐOÀN VIẾT NHẬT | Nam | 19/05/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 9,0 | 16,6 | |
13 | VÕ DUY KHOA | Nam | 21/12/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,9 | 17,9 | |
14 | ĐOÀN KIM HIỂN | Nam | 09/05/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 40,0 | 8,9 | 17,7 | |
15 | NGUYỄN ANH KHUÊ | Nữ | 26/01/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,9 | 17,2 | |
16 | UNG NHẬT PHƯƠNG | Nữ | 27/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,9 | 17,0 | |
17 | NGUYỄN NHÃ VY | Nữ | 13/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,9 | 17,0 | |
18 | HUỲNH THANH NHƯ | Nữ | 06/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 40,0 | 8,9 | 16,8 | |
19 | VÕ HOÀNG Ý NHI | Nữ | 05/09/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,9 | 16,6 | |
20 | NGUYỄN TRƯỜNG HOÀNG GIA | Nữ | 22/09/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 18,1 | |
21 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | Nữ | 28/01/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 17,4 | |
22 | TRẦN THỊ ANH THƯ | Nữ | 08/06/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 17,3 | |
23 | LÊ MINH SIÊU | Nam | 02/02/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 17,1 | |
24 | ĐOÀN VIẾT TƯỜNG | Nam | 15/09/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 17,1 | |
25 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | Nữ | 06/10/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 17,0 | |
26 | PHAN TRẦN NGUYỆT HẠ | Nữ | 16/09/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 17,0 | |
27 | NGUYỄN CÔNG ĐẠT | Nam | 14/12/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 16,9 | |
28 | HUỲNH THỊ BẢO TRÂM | Nữ | 06/06/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 16,8 | |
29 | NGUYỄN NGỌC DUNG | Nữ | 15/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 8,8 | 16,6 | |
30 | HUỲNH THỊ Ý THƠ | Nữ | 02/01/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 8,7 | 18,3 | |
31 | ĐỔ THỊ MỸ HUYỀN | Nữ | 27/10/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 40,0 | 8,7 | 17,5 | |
32 | NGUYỄN LÂN VIỆT | Nam | 14/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,7 | 17,2 | |
33 | NGUYỄN THỊ UYỂN NHI | Nữ | 01/08/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 8,7 | 17,0 | |
34 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Nữ | 11/09/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 40,0 | 8,7 | 16,9 | |
35 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Nữ | 18/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,7 | 16,7 | |
36 | PHẠM NGUYÊN THÁI | Nữ | 02/08/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 40,0 | 8,7 | 16,6 | |
37 | MAI THỊ ANH THƯ | Nữ | 24/10/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 8,6 | 17,8 | |
38 | TRƯƠNG THỊ MINH THƯ | Nữ | 31/10/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 8,6 | 17,7 | |
39 | CHU MINH VŨ | Nam | 14/06/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 40,0 | 8,6 | 17,3 | |
40 | NGUYỄN THỊ TRÚC NHI | Nữ | 02/01/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 8,6 | 16,9 | |
41 | NGUYỄN THỊ LONG NHI | Nữ | 02/09/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 40,0 | 8,6 | 16,8 | |
42 | NGUYỄN QUỐC BẢO | Nam | 02/07/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 8,6 | 16,5 | |
43 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | Nam | 30/11/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,6 | 15,8 | |
44 | NGÔ THỊ THANH LY | Nữ | 21/08/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 40,0 | 8,6 | 15,4 | |
45 | NGUYỄN HỒ BẢO TRÂN | Nữ | 20/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 16,8 | |
46 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | Nữ | 03/04/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 16,6 | |
47 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | Nữ | 24/07/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 16,6 | |
48 | PHAN THỊ QUỲNH NHI | Nữ | 28/11/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 16,3 | |
49 | NGUYỄN MINH CÔNG | Nam | 15/12/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 16,0 | |
50 | NGUYỄN VĂN DANH | Nam | 10/10/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 16,0 | |
51 | NGÔ ĐOÀN GIA HUY | Nam | 09/07/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 16,0 | |
52 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | Nữ | 04/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 15,9 | |
53 | HUỲNH SUN NY | Nữ | 25/03/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 15,6 | |
54 | NGUYỄN PHÚC THỊNH | Nam | 02/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 40,0 | 8,5 | 15,6 | |
55 | DƯƠNG THỊ THANH TRÚC | Nữ | 14/10/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 40,0 | 8,4 | 16,7 | |
56 | VÕ BÌNH BÌNH | Nữ | 11/01/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 40,0 | 8,4 | 15,7 | |
57 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Nữ | 10/08/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 8,3 | 16,7 | |
58 | HÀ THỊ HOÀNG SA | Nữ | 16/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,3 | 16,3 | |
59 | BÙI THANH HÀ | Nữ | 10/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,3 | 15,3 | |
60 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Nữ | 01/01/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 8,2 | 16,2 | |
61 | PHAN THỊ THU THƠ | Nữ | 11/05/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 40,0 | 8,2 | 16,1 | |
62 | CAO THỊ MỸ VY | Nữ | 01/05/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 40,0 | 8,2 | 16,1 | |
63 | VÕ THỊ NHƯ UYỂN | Nữ | 26/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 8,1 | 16,4 | |
64 | NGUYỄN THÁI HÀ NA | Nữ | 30/04/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 40,0 | 8,1 | 15,3 | |
65 | HÀ THỊ NHƯ Ý | Nữ | 21/09/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 40,0 | 8,1 | 15,0 | |
66 | HUỲNH THỊ THẢO VY | Nữ | 08/07/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 40,0 | 8,1 | 14,8 | |
67 | VÕ THỊ HỒNG LINH | Nữ | 31/05/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 8,0 | 16,0 | |
68 | TRƯƠNG THÚY HÀ | Nữ | 21/07/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 40,0 | 8,0 | 15,9 | |
69 | NGUYỄN ĐÌNH ANH QUÂN | Nam | 06/06/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 40,0 | 8,0 | 15,4 | |
70 | NGUYỄN DUY ĐÔNG | Nam | 25/07/2003 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 40,0 | 8,0 | 15,2 | |
71 | HUỲNH THỊ YẾN NI | Nữ | 11/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 39,0 | 9,0 | 18,2 | |
72 | TĂNG THỊ THẢO UYÊN | Nữ | 21/05/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 39,0 | 8,5 | 16,1 | |
73 | VÕ THỊ LINH | Nữ | 29/09/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 39,0 | 8,4 | 16,3 | |
74 | NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM | Nữ | 31/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 39,0 | 8,4 | 15,3 | |
75 | NGUYỄN THỊ MY NY | Nữ | 10/06/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 39,0 | 8,3 | 16,1 | |
76 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Nam | 23/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 39,0 | 8,3 | 15,6 | |
77 | ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG | Nữ | 07/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 39,0 | 8,3 | 15,5 | |
78 | PHẠM NGUYÊN KHANG | Nam | 14/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 39,0 | 8,3 | 15,4 | |
79 | NGUYỄN THỊ ÁNH DIỂM | Nữ | 10/10/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 39,0 | 8,2 | 16,4 | |
80 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | Nữ | 02/09/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 39,0 | 8,2 | 16,0 | |
81 | VÕ SINH CÔNG | Nam | 22/03/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 39,0 | 8,2 | 15,5 | |
82 | NGUYỄN PHÚC HÀO | Nam | 01/06/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 39,0 | 8,1 | 15,2 | |
83 | VÕ CÔNG MỸ NGÂN | Nữ | 14/04/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 39,0 | 8,1 | 14,5 | |
84 | ĐẶNG VĂN SANG | Nam | 03/04/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 39,0 | 8,0 | 16,3 | |
85 | NGUYỄN KIM HÀO | Nam | 04/12/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 39,0 | 8,0 | 16,2 | |
86 | LÊ THỊ KIỀU MY | Nữ | 03/09/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 39,0 | 8,0 | 15,3 | |
87 | PHAN THỊ NGỌC TRANG | Nữ | 08/06/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 39,0 | 8,0 | 14,6 | |
88 | NGUYỄN THỊ Ý | Nữ | 02/03/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 39,0 | 7,8 | 14,6 | |
89 | LÊ THỊ NHƯ BÌNH | Nữ | 09/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 39,0 | 7,7 | 14,9 | |
90 | NGUYỄN THỊ LOAN OANH | Nữ | 13/03/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 39,0 | 7,7 | 14,5 | |
91 | HỒ ĐỨC ĐOAN | Nam | 12/02/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 39,0 | 7,6 | 13,6 | |
92 | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | Nữ | 16/05/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 38,0 | 8,5 | 16,8 | |
93 | HUỲNH THỊ MỸ TÂM | Nữ | 08/12/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 8,5 | 15,5 | |
94 | TRẦN THỊ THIÊN THẢO | Nữ | 16/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 8,4 | 15,9 | |
95 | NGUYỄN THỊ MỸ TRANG | Nữ | 28/06/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 38,0 | 8,4 | 15,5 | |
96 | LÊ THẢO VY | Nữ | 23/03/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 8,3 | 16,0 | |
97 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Nữ | 02/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 38,0 | 8,2 | 15,3 | |
98 | VÕ NGUYÊN THỊNH | Nam | 03/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 8,2 | 15,0 | |
99 | ĐỖ ĐOÀN LỆ QUYÊN | Nữ | 21/06/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 38,0 | 8,1 | 15,9 | |
100 | NGUYỄN THỊ THANH MINH | Nữ | 25/10/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 38,0 | 8,0 | 16,1 | |
101 | LÊ THỊ LỆ MY | Nữ | 31/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 38,0 | 8,0 | 14,7 | |
102 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Nữ | 07/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 8,0 | 14,7 | |
103 | TRẦN THỊ NGUYỆT NHI | Nữ | 12/03/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 7,9 | 15,2 | |
104 | THÁI MINH PHƯƠNG | Nam | 01/01/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 38,0 | 7,9 | 14,8 | |
105 | NGUYỄN THỊ HỒNG LỆ | Nữ | 10/01/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 38,0 | 7,8 | 14,0 | |
106 | ĐOÀN THỊ HOÀN THIỆN | Nữ | 20/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 7,7 | 13,3 | |
107 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Nữ | 02/01/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 38,0 | 7,6 | 13,7 | |
108 | VÕ HỒ HÀ MY | Nữ | 08/10/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 38,0 | 7,3 | 15,2 | |
109 | NGUYỄN VĂN BẢO | Nam | 16/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 7,1 | 12,3 | |
110 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | Nữ | 01/01/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 38,0 | 6,7 | 13,3 | |
111 | NGUYỄN TRẦN HẠ NHI | Nữ | 09/05/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 37,0 | 8,3 | 15,7 | |
112 | HUỲNH THỊ YẾN NHI | Nữ | 15/05/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 37,0 | 8,1 | 16,1 | |
113 | PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG | Nữ | 06/10/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 37,0 | 8,0 | 16,2 | |
114 | TRẦN THỊ MỸ LINH | Nữ | 25/08/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 37,0 | 8,0 | 14,8 | |
115 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | Nữ | 09/08/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 37,0 | 8,0 | 14,4 | |
116 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Nữ | 01/09/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 37,0 | 8,0 | 14,3 | |
117 | PHAN THỊ HÀ LƯU | Nữ | 13/10/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 37,0 | 7,9 | 14,3 | |
118 | NGUYỄN GIA TRÍ | Nam | 11/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 37,0 | 7,8 | 14,8 | |
119 | TRẦN THỊ THÚY NGA | Nữ | 20/07/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 37,0 | 7,8 | 13,7 | |
120 | VÕ TĂNG TUYẾT NHI | Nữ | 15/03/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 37,0 | 7,7 | 13,9 | |
121 | HUỲNH THỊ KIM HẬU | Nữ | 20/10/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 37,0 | 7,6 | 14,4 | |
122 | NGUYỄN THỊ THANH LONG | Nữ | 19/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 37,0 | 7,5 | 13,9 | |
123 | MAI PHƯƠNG QUỲNH NHƯ | Nữ | 02/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 37,0 | 7,4 | 13,3 | |
124 | VÕ YẾN VY | Nữ | 10/01/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 37,0 | 7,3 | 14,2 | |
125 | NGUYỄN HÀ NY NY | Nữ | 03/03/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 37,0 | 7,3 | 13,7 | |
126 | CA VĂN THIÊN | Nam | 28/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 37,0 | 7,3 | 13,6 | |
127 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Nữ | 03/12/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 37,0 | 7,2 | 13,1 | |
128 | CHÂU GIA PHONG | Nam | 04/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,5 | 7,7 | 13,0 | |
129 | ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG | Nữ | 03/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 8,2 | 14,9 | |
130 | VÕ THỊ ÁNH NY | Nữ | 20/05/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 8,0 | 16,3 | |
131 | VÕ THỊ NHỊ | Nữ | 28/05/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,9 | 16,3 | |
132 | LÊ THỊ ÁNH DIỆU | Nữ | 28/02/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 36,0 | 7,9 | 15,5 | |
133 | HUỲNH THỊ CẨM THI | Nữ | 20/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,9 | 14,8 | |
134 | NGUYỄN HOÀNG THÀNH NHƠN | Nam | 27/12/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,9 | 14,5 | |
135 | TRẦN BÁCH XUYÊN | Nam | 12/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,8 | 15,0 | |
136 | LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN | Nữ | 12/11/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,8 | 13,6 | |
137 | PHẠM THỊ MỸ HIỀN | Nữ | 19/10/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 36,0 | 7,7 | 14,5 | |
138 | LÊ MỸ DUYÊN | Nữ | 31/08/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 7,7 | 14,1 | |
139 | NGUYỄN THỊ KIỀU NHI | Nữ | 26/10/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 7,7 | 14,1 | |
140 | VÕ THỊ NHƯ | Nữ | 04/11/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 36,0 | 7,7 | 14,1 | |
141 | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | Nữ | 29/11/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 36,0 | 7,7 | 13,8 | |
142 | PHẠM SỸ LÂM | Nam | 02/05/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 7,7 | 12,9 | |
143 | LA VĂN ANH CHI | Nam | 31/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,6 | 14,9 | |
144 | ĐOÀN THỊ DIỆU | Nữ | 20/07/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 36,0 | 7,6 | 14,8 | |
145 | DƯƠNG TẤN PHÚC | Nam | 01/10/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 36,0 | 7,6 | 14,1 | |
146 | PHẠM HOÀI NHẬT | Nam | 17/07/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,6 | 13,9 | |
147 | PHẠM THỊ HUYỀN MY | Nữ | 24/05/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 36,0 | 7,6 | 13,6 | |
148 | ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN | Nữ | 01/05/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,6 | 12,6 | |
149 | VÕ HỒNG PHÚC | Nam | 01/01/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 14,3 | |
150 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Nữ | 10/06/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 14,1 | |
151 | PHAN THỊ MI | Nữ | 16/08/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 14,0 | |
152 | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Nữ | 17/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 13,9 | |
153 | HUỲNH GIA HUY | Nam | 06/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 13,6 | |
154 | NGUYỄN THỊ LOAN | Nữ | 14/06/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 13,5 | |
155 | HỒ ĐỨC MẠNH | Nam | 20/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 13,3 | |
156 | NGÔ ĐÌNH TOÀN | Nam | 11/02/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 13,1 | |
157 | PHẠM BẢO QUỐC | Nam | 01/01/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,5 | 13,0 | |
158 | TRẦN HOÀNG THUY | Nữ | 28/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 14,1 | |
159 | VÕ VĂN QUỐC | Nam | 10/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 14,1 | |
160 | PHAN THỊ HỒNG NHI | Nữ | 02/01/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 14,0 | |
161 | LÊ THỊ THANH NHƯ | Nữ | 13/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 14,0 | |
162 | TRẦN THỊ THANH THẢO | Nữ | 09/10/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 13,9 | |
163 | TRƯƠNG HOÀNG PHÚC | Nam | 25/03/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 13,8 | |
164 | NGUYỄN HOÀNG NHI | Nữ | 20/06/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 13,7 | |
165 | LÂM NHẬT HUY | Nam | 08/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 13,6 | |
166 | VÕ VĂN PHI | Nam | 31/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 13,6 | |
167 | LÂM THANH THẢO | Nữ | 24/10/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 13,6 | |
168 | DƯƠNG VĂN TÔNG | Nam | 20/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 13,5 | |
169 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Nữ | 27/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 12,9 | |
170 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | Nữ | 02/11/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 12,9 | |
171 | NGUYỄN THỊ HIỀN THỤC | Nữ | 06/06/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 12,8 | |
172 | LÊ THỊ TRƯỜNG VÂN | Nữ | 08/11/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 12,8 | |
173 | NGUYỄN CHÂU LAN HƯƠNG | Nữ | 27/04/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 7,4 | 12,6 | |
174 | BÙI VĂN VŨ | Nam | 30/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,3 | 14,1 | |
175 | LÊ THỊ LY NA | Nữ | 30/05/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,3 | 14,0 | |
176 | BÀNH VŨ MINH NGUYỆT | Nữ | 19/06/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,3 | 13,6 | |
177 | NGUYỄN VŨ HƯƠNG THẢO | Nữ | 21/06/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,3 | 13,6 | |
178 | HỒ THỊ THIỆN TRÂM | Nữ | 10/01/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,3 | 13,6 | |
179 | PHAN THỊ HÀ MY | Nữ | 17/07/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 36,0 | 7,3 | 12,8 | |
180 | PHẠM ĐỨC TRƯỜNG | Nam | 02/01/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 7,3 | 12,3 | |
181 | NGUYỄN THÀNH DUY | Nam | 09/09/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,2 | 14,4 | |
182 | VÕ TƯỜNG NHI | Nữ | 01/11/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,2 | 13,7 | |
183 | NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN | Nữ | 28/05/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,2 | 13,7 | |
184 | VÕ TƯỜNG VI | Nữ | 05/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,2 | 13,6 | |
185 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | Nam | 21/11/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,2 | 13,1 | |
186 | NGUYỄN THỊ MINH THƠ | Nữ | 03/10/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 36,0 | 7,2 | 13,0 | |
187 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Nữ | 07/09/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,2 | 13,0 | |
188 | PHẠM THANH TỈNH | Nam | 04/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,2 | 12,8 | |
189 | VÕ VĂN THIỆN | Nam | 22/04/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 7,1 | 14,0 | |
190 | THÁI THỊ THANH HẰNG | Nữ | 15/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 36,0 | 7,1 | 13,4 | |
191 | HỒ NHẬT TÍN | Nam | 22/02/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,1 | 13,2 | |
192 | HỒ THỊ TUYỀN | Nữ | 23/02/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,1 | 13,0 | |
193 | HỒ ĐỨC TOÀN | Nam | 04/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,0 | 13,4 | |
194 | NGUYỄN VĂN TUẤN | Nam | 13/08/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,0 | 12,9 | |
195 | ĐINH TRIỆU VĨ | Nam | 01/01/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 7,0 | 12,6 | |
196 | PHẠM ANH TUẤN | Nam | 10/09/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 7,0 | 12,5 | |
197 | NGUYỄN THỊ NA | Nữ | 04/03/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 6,9 | 13,3 | |
198 | HỒ THỊ PHƯƠNG UYÊN | Nữ | 12/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 6,9 | 13,2 | |
199 | HỨA DUY QUANG | Nam | 01/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 36,0 | 6,9 | 13,0 | |
200 | LÊ THỊ HẠNH NHI | Nữ | 02/01/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 36,0 | 6,8 | 13,6 | |
201 | TRẦN THỊ THÚY DIỆP | Nữ | 02/01/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 6,8 | 12,6 | |
202 | ĐẶNG THỊ KIM PHƯƠNG | Nữ | 22/02/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 36,0 | 6,8 | 12,4 | |
203 | HUỲNH THỊ MỸ HẠNH | Nữ | 12/11/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 6,7 | 13,3 | |
204 | NGUYỄN HOÀI HUYỀN THƯƠNG | Nữ | 25/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 6,7 | 13,3 | |
205 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | Nữ | 06/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 36,0 | 6,6 | 12,4 | |
206 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | Nam | 25/10/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 35,0 | 7,8 | 14,8 | |
207 | NGUYỄN VĂN BẢO | Nam | 28/12/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 35,0 | 7,8 | 14,4 | |
208 | ĐÀO ANH LŨY | Nam | 14/09/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 35,0 | 7,1 | 12,3 | |
209 | HUỲNH NGUYỄN TẤN SỸ | Nam | 28/05/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 35,0 | 6,9 | 12,0 | |
210 | PHẠM QUỐC DUÂN | Nam | 09/06/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 35,0 | 6,4 | 10,0 | |
211 | BÙI MINH HUẾ | Nữ | 18/02/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 34,5 | 7,0 | 12,4 | |
212 | TRẦN LY NA | Nữ | 18/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 34,0 | 7,9 | 14,3 | |
213 | NGUYỄN THỊ DẠ HƯƠNG | Nữ | 27/09/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 34,0 | 7,8 | 13,6 | |
214 | TRẦN HOÀNG MAI | Nữ | 27/11/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 34,0 | 7,6 | 13,2 | |
215 | TRƯƠNG THỊ LỆ | Nữ | 24/04/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 34,0 | 7,5 | 14,1 | |
216 | ĐỖ HỒNG SƠN | Nam | 22/04/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 34,0 | 7,4 | 12,3 | |
217 | NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO | Nữ | 09/01/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 34,0 | 7,3 | 15,0 | |
218 | NGUYỄN TRẦN HOÀI THANH | Nam | 20/10/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 34,0 | 7,3 | 13,7 | |
219 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Nữ | 22/08/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 34,0 | 7,2 | 14,4 | |
220 | PHẠM ĐẠI DÂN | Nam | 27/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 34,0 | 7,2 | 13,3 | |
221 | TRẦN THỊ MAI | Nữ | 11/06/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 34,0 | 7,2 | 13,1 | |
222 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Nam | 18/09/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 34,0 | 7,2 | 12,5 | |
223 | NGUYỄN THỊ Ý THI | Nữ | 01/12/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 34,0 | 7,2 | 12,3 | |
224 | ĐOÀN NHƯ QUỲNH | Nữ | 21/03/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 34,0 | 7,2 | 12,2 | |
225 | NGUYỄN DIỄM QUỲNH | Nữ | 30/07/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 34,0 | 7,2 | 12,2 | |
226 | CHÂU NGỌC BÌNH | Nam | 28/05/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 34,0 | 7,1 | 12,9 | |
227 | NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN | Nữ | 02/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 34,0 | 7,1 | 12,3 | |
228 | NGUYỄN TÂY HUẤN | Nam | 01/02/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 34,0 | 7,0 | 13,5 | |
229 | GIANG CHÍ CÔNG | Nam | 22/02/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 34,0 | 7,0 | 12,2 | |
230 | ĐÀO VIẾT THỨC | Nam | 08/08/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 34,0 | 7,0 | 11,8 | |
231 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ÁNH | Nữ | 01/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 34,0 | 6,9 | 12,5 | |
232 | VÕ NGỌC TRÂM ANH | Nữ | 25/06/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 34,0 | 6,9 | 11,5 | |
233 | VÕ THỊ THU DIỄM | Nữ | 05/06/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 34,0 | 6,9 | 11,5 | |
234 | ĐOÀN QUANG VINH | Nam | 07/09/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 34,0 | 6,8 | 13,1 | |
235 | PHẠM TẤN BẢO | Nam | 09/08/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 34,0 | 6,8 | 13,0 | |
236 | PHẠM NHẬT NAM | Nam | 21/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 34,0 | 6,8 | 12,5 | |
237 | VĂN PHÚ TÍN | Nam | 29/02/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 34,0 | 6,8 | 12,4 | |
238 | ĐỖ THANH HIỀN | Nữ | 08/10/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 34,0 | 6,8 | 12,0 | |
239 | TRẦN MINH THỌ | Nam | 09/01/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 34,0 | 6,7 | 11,5 | |
240 | ĐOÀN VĂN DANH | Nam | 02/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 34,0 | 6,7 | 11,3 | |
241 | ĐOÀN THỊ UYÊN | Nữ | 01/02/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 34,0 | 6,6 | 12,7 | |
242 | HOÀNG THỊ BÌNH | Nữ | 13/07/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 34,0 | 6,6 | 12,5 | |
243 | NGUYỄN QUANG PHÁT | Nam | 27/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 34,0 | 6,6 | 12,0 | |
244 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | Nam | 10/01/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 34,0 | 6,6 | 11,7 | |
245 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | Nam | 15/11/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 34,0 | 6,6 | 11,2 | |
246 | NGUYỄN ĐOÀN THANH THƯ | Nữ | 01/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 34,0 | 6,6 | 11,1 | |
247 | VÕ ĐÌNH DANH | Nam | 30/06/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 34,0 | 6,5 | 12,4 | |
248 | PHAN THỊ HỒNG ÂN | Nữ | 28/09/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 34,0 | 6,4 | 11,8 | |
249 | ĐOÀN PHI NHẨN | Nam | 25/02/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 34,0 | 6,4 | 11,1 | |
250 | ĐOÀN VĂN TÚ | Nam | 13/03/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 34,0 | 6,3 | 10,7 | |
251 | DƯƠNG THỊ XUÂN HỒNG | Nữ | 10/01/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 32,0 | 7,6 | 13,1 | |
252 | LÊ THỊ ÁNH | Nữ | 27/02/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 7,5 | 15,2 | |
253 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Nam | 05/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 32,0 | 7,5 | 13,7 | |
254 | NGUYỄN CÔNG BẰNG | Nam | 10/08/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 32,0 | 7,3 | 11,8 | |
255 | HUỲNH THỊ MỸ HIỀN | Nữ | 16/09/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 32,0 | 7,2 | 13,8 | |
256 | HUỲNH NGỌC THIÊN | Nam | 30/04/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 32,0 | 7,2 | 13,7 | |
257 | NG.HUỲNH PHƯƠNG NHUNG | Nữ | 23/01/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 32,0 | 7,2 | 12,6 | |
258 | TRẦN THỊ CẨM TÚ | Nữ | 24/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 32,0 | 7,2 | 12,6 | |
259 | TRẦN MINH THUẬN | Nam | 25/10/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 32,0 | 7,2 | 12,5 | |
260 | ĐINH THỊ THU HẰNG | Nữ | 23/06/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 7,1 | 12,5 | |
261 | LÊ THỊ NHƯ HIỀN | Nữ | 01/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 32,0 | 7,1 | 12,4 | |
262 | ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN | Nữ | 26/10/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 32,0 | 7,1 | 12,1 | |
263 | PHẠM VĂN HIỂN | Nam | 21/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 7,0 | 13,8 | |
264 | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | Nữ | 07/03/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 7,0 | 12,0 | |
265 | HUỲNH HOÀNG VŨ | Nam | 01/01/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 32,0 | 7,0 | 11,9 | |
266 | LÊ NGUYỄN HỒNG Ý | Nữ | 03/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 32,0 | 7,0 | 11,5 | |
267 | HUỲNH THỊ MỸ HẠNH | Nữ | 16/09/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 32,0 | 6,9 | 13,5 | |
268 | HUỲNH NGỌC MAI | Nữ | 12/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 32,0 | 6,9 | 12,4 | |
269 | TRƯƠNG THỊ THÙY LY | Nữ | 29/02/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 32,0 | 6,8 | 13,0 | |
270 | NGUYỄN QUỐC KHANG | Nam | 06/12/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 32,0 | 6,8 | 12,4 | |
271 | NGUYỄN THỊ LY NA | Nữ | 25/02/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 6,8 | 12,1 | |
272 | LÊ THỊ HOÀI MY | Nữ | 09/09/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 6,8 | 11,9 | |
273 | ĐẶNG VĂN TUẤN | Nam | 14/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 32,0 | 6,8 | 11,5 | |
274 | HỒ ĐỨC VỦ | Nam | 29/03/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 32,0 | 6,8 | 10,7 | |
275 | NGUYỄN VĂN PHI | Nam | 18/02/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 32,0 | 6,7 | 12,6 | |
276 | LẠI THANH DANH | Nam | 06/01/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 6,7 | 11,9 | |
277 | NGUYỄN VIỆT TOÀN | Nam | 15/06/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 32,0 | 6,7 | 11,6 | |
278 | PHẠM ĐÌNH NHẬT | Nam | 05/07/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 32,0 | 6,7 | 11,5 | |
279 | HỒ NGỌC DƯƠNG | Nam | 09/03/2003 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 32,0 | 6,7 | 11,2 | |
280 | TRẦN THỊ YẾN NHI | Nữ | 02/08/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 6,7 | 11,1 | |
281 | ĐOÀN NHẬT LINH | Nam | 07/01/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 32,0 | 6,7 | 10,6 | |
282 | NGUYỄN PHƯỚC VIỆT THỌ | Nam | 25/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 32,0 | 6,6 | 11,7 | |
283 | NGUYỄN VĂN THẮNG | Nam | 14/08/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 32,0 | 6,5 | 11,0 | |
284 | HỒ MINH HUY | Nam | 25/02/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 32,0 | 6,3 | 11,1 | |
285 | NGUYỄN NGUYÊN KHA | Nam | 18/04/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 32,0 | 6,2 | 12,0 | |
286 | PHẠM TẤN PHÁT | Nam | 25/09/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 32,0 | 6,2 | 11,3 | |
287 | ĐẶNG NGỌC CHINH | Nam | 19/01/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 31,0 | 6,2 | 10,5 | |
288 | NGUYỄN THỊ LAN CHI | Nữ | 12/05/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 30,0 | 7,2 | 12,6 | |
289 | THÁI THỊ THANH SANG | Nữ | 12/06/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 30,0 | 7,1 | 13,3 | |
290 | NGUYỄN NGỌC PHI | Nam | 20/03/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 30,0 | 7,0 | 12,8 | |
291 | NGUYỄN THANH BỘI TRÂN | Nữ | 24/12/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 30,0 | 7,0 | 12,1 | |
292 | ĐỖ HOÀNG LÂM | Nam | 06/06/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 30,0 | 6,9 | 12,4 | |
293 | LƯU VĂN LÂM | Nam | 21/08/2003 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 30,0 | 6,9 | 11,4 | |
294 | NGUYỄN THỊ NHƯ ẢNH | Nữ | 07/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 30,0 | 6,9 | 11,2 | |
295 | VÕ HUỲNH HẬU | Nam | 01/04/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 30,0 | 6,8 | 13,9 | |
296 | NGUYỄN DUY TIẾN | Nam | 21/05/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 30,0 | 6,8 | 11,8 | |
297 | NGÔ VĂN BÌNH | Nam | 10/10/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 30,0 | 6,8 | 11,2 | |
298 | PHẠM HOÀNG DIỆU | Nam | 03/11/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 30,0 | 6,6 | 11,5 | |
299 | NGUYỄN QUẢNG HIẾU | Nam | 29/02/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 30,0 | 6,5 | 12,0 | |
300 | NGUYỄN DUY QUANG | Nam | 14/08/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 30,0 | 6,5 | 11,8 | |
301 | NGUYỄN ĐỨC DUY | Nam | 27/10/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 30,0 | 6,5 | 11,3 | |
302 | VÕ THỊ KIM LIÊN | Nữ | 22/08/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 30,0 | 6,5 | 10,9 | |
303 | NGUYỄN VĂN QUỐC | Nam | 26/11/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 30,0 | 6,5 | 10,6 | |
304 | TRƯƠNG THỊ LỆ | Nữ | 05/03/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 30,0 | 6,4 | 12,0 | |
305 | VÕ XUÂN HIẾU | Nam | 14/06/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 30,0 | 6,4 | 11,6 | |
306 | ĐỒNG SỸ VINH | Nam | 27/01/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 30,0 | 6,4 | 11,5 | |
307 | TRẦN HOÀNG NHẬT | Nam | 05/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 30,0 | 6,4 | 11,3 | |
308 | PHẠM ANH TUẤN | Nam | 05/01/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 30,0 | 6,4 | 11,2 | |
309 | ĐÀO VĂN KIỆT | Nam | 30/04/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 30,0 | 6,4 | 11,1 | |
310 | NGUYỄN THỊ LY NA | Nữ | 25/07/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 30,0 | 6,4 | 10,8 | |
311 | PHẠM BẰNG | Nam | 30/05/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 30,0 | 6,3 | 10,5 | |
312 | NGUYỄN THỊ XUÂN PHI | Nữ | 29/07/2003 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 30,0 | 6,1 | 11,5 | |
313 | VĂN PHÚ ĐỨC | Nam | 15/03/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 30,0 | 6,1 | 9,9 | |
314 | TRẦN HỮU TRƯỜNG | Nam | 02/08/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 30,0 | 5,9 | 10,4 | |
315 | DƯƠNG CÔNG BẢO | Nam | 07/07/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 30,0 | 5,8 | 11,3 | |
316 | VÕ NGUYÊN AN | Nam | 15/08/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 30,0 | 5,7 | 10,6 | |
317 | TRƯƠNG NGỌC HƯNG | Nam | 18/09/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 30,0 | 5,6 | 9,1 | |
318 | HUỲNH VY THẢO | Nữ | 30/06/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 29,0 | 6,6 | 12,1 | |
319 | PHAN XUÂN TÀI | Nam | 16/01/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 29,0 | 6,1 | 10,3 | |
320 | NGUYỄN ĐẶNG KHẮC HƯNG | Nam | 25/09/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 29,0 | 6,1 | 9,8 | |
321 | TRƯƠNG VĂN THÂN | Nam | 10/12/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 29,0 | 5,8 | 10,1 | |
322 | LÊ THỊ PHƯỢNG | Nữ | 20/02/2003 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 28,5 | 6,0 | 10,6 | |
323 | TRẦN MINH QUÂN | Nam | 01/06/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 28,0 | 7,1 | 12,3 | |
324 | PHẠM HỒNG VÂN | Nam | 25/12/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 7,1 | 11,2 | |
325 | TÔ ĐỨC ĐẠT | Nam | 15/08/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 28,0 | 7,0 | 12,5 | |
326 | LÊ THỊ MỸ TRÂM | Nữ | 09/04/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 7,0 | 11,9 | |
327 | TRẦN NHƯ NGHĨA | Nam | 12/09/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 7,0 | 11,7 | |
328 | ĐỖ THỊ MINH THÚY | Nữ | 15/07/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 7,0 | 11,6 | |
329 | ĐOÀN NGỌC MINH | Nam | 09/06/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 6,9 | 11,6 | |
330 | ĐẶNG THỊ MỸ LINH | Nữ | 01/09/2004 | THCS Lê Văn Tám, Tiên Phước | 28,0 | 6,8 | 11,8 | |
331 | NGUYỄN THỊ DIỂM | Nữ | 16/09/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 28,0 | 6,8 | 11,3 | |
332 | NGUYỄN MINH HẢI | Nam | 14/09/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 28,0 | 6,8 | 11,3 | |
333 | VÕ ANH ĐỆ | Nam | 09/05/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 6,8 | 11,0 | |
334 | LÊ ĐỨC NAM | Nam | 23/03/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 28,0 | 6,7 | 12,1 | |
335 | NGUYỄN THANH TUẤN | Nam | 18/07/2004 | THCS Lê Quý Đôn, Tiên Phước | 28,0 | 6,7 | 11,6 | |
336 | NGUYỄN THANH | Nam | 28/06/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 28,0 | 6,7 | 11,4 | |
337 | TRẦN THỊ HỒNG HẠNH | Nữ | 10/08/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 28,0 | 6,7 | 11,3 | |
338 | ĐỖ THỊ TUYẾT TRINH | Nữ | 15/10/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 28,0 | 6,6 | 11,6 | |
339 | TRIỆU THỊ TRINH | Nữ | 07/05/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 28,0 | 6,6 | 11,5 | |
340 | ĐỖ THỊ MỸ HẠNH | Nữ | 29/07/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 28,0 | 6,6 | 11,2 | |
341 | HUỲNH VĂN PHONG | Nam | 03/11/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 6,6 | 10,9 | |
342 | ĐOÀN QUỐC VIỆT | Nam | 31/03/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 6,6 | 10,7 | |
343 | LÊ THỊ THU THỦY | Nữ | 22/03/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 28,0 | 6,5 | 12,3 | |
344 | TRẦN HIẾU THẮNG | Nam | 23/08/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 28,0 | 6,5 | 11,7 | |
345 | PHẠM TIẾN ĐẠT | Nam | 22/10/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 28,0 | 6,5 | 11,6 | |
346 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Nam | 23/06/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 28,0 | 6,5 | 11,5 | |
347 | NGUYỄN VĂN HIỂN | Nam | 06/01/2004 | THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước | 28,0 | 6,5 | 10,9 | |
348 | NGUYỄN THỊ KIM VÂN | Nữ | 14/02/2004 | THCS Trần Ngọc Sương, Tiên Phước | 28,0 | 6,5 | 10,9 | |
349 | NGUYỄN VĨNH HƯNG | Nam | 01/01/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 28,0 | 6,4 | 12,5 | |
350 | ĐOÀN NGỌC PHI | Nam | 30/12/2003 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 28,0 | 6,4 | 11,7 | |
351 | HỒ MINH TÀI | Nam | 20/09/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 28,0 | 6,4 | 11,4 | |
352 | TRẦM PHÚ THIỆN | Nam | 10/06/2004 | THCS Lê Đình Chinh, Tiên Phước | 28,0 | 6,4 | 11,3 | |
353 | NGUYỄN VĂN THẮNG | Nam | 20/09/2004 | THCS Lý Tự Trọng, Tiên Phước | 28,0 | 6,4 | 11,0 | |
354 | NGUYỄN NHO TÚ | Nam | 01/02/2004 | THCS Võ Thị Sáu, Tiên Phước | 28,0 | 6,4 | 10,3 |
Ghi chú:
- Phụ huyn, học sinh đến làm hồ sơ từ ngày 13/8 đến 20/8 năm 2019
- Học sinh tập trung đến trường 26/8/2019
Số tài khoản ủng hộ ngày hội 40 năm thành lập trường:
Tên: Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, Tiên Phước, Quảng Nam
Số TK: 4211201000853
Tại: Ngân hàng Agribank chi nhánh tại Tiên Phước
Danh sách cá nhân, tập thể, tổ chức ủng hộ ngày Hội kỷ niệm 40 năm thành lập trường (10/3/1977-10/3/2017)
Năm học 2016 - 2017
-
Tập thể lớp 12A2 khóa 2003-2006
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Võ Hữu Truyện
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Huỳnh Quốc Sư
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Chính
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trà Bảo Quốc
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tuệ
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Dương Văn Ninh
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Hoàng Hải
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đình Trí
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phan Thị Bích Hà
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phạm Phú Đông
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đức Thành
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trần Đức Nam
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Bùi Văn Pháp
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Võ Hồng Sơn
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trịnh Vũ Duy Quang
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Bạch Trúc-Hường Tâm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phương Kiều-Phương Uyên-Hải Đường
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Trần Viết Thùy
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Triệu Thy Tuyên
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Bùi Văn Lợi
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Võ Quốc Trung
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Phạm Thị Duy Phương
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Lê Quang Nhật
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tiến
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Lê Phúc Hưng
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Đình
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Hùng Phi
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đinh Văn Tình
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phạm Đình Nghi
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lâm Phùng Út
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lê Văn Tiên
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Võ Văn Thu
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Chức
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Quốc Hương
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Nguyễn Minh Hùng
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Tập thể lớp 12A1 khóa 2000-2003
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Hồ Vĩnh Sanh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Tú Anh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phạm Đậu
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Trần Thị Minh Phượng
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Khánh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Thanh Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Kim Tiến
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Văn Phương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hoàng Anh Đức
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Văn Lanh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Hậu
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Dương Đồng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trương Minh Hùng
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hoàng Điêu
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Võ Văn Tùng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Võ Tấn Dương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Đoàn Viết Vương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Minh Thuận
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh niên khóa 1988-1991
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Lê Bá Sưu
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Hoa
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Thị Hà
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Phan Thị Dưỡng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lưu Thị Hiền
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Dương Thị Hoài Tiến
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Duy Nguyệt
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh Huỳnh Thúc Kháng đang công tác tại ĐH Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Thầy giáo Hoàng Phúc
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Mai Văn Phẩm
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Tùng Anh
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Nguyễn Xuân Hòa
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Huỳnh Tấn Thiện
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thanh Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Thái Văn Đức
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Văn Tiến
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Bùi Xuân Tam
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trầm Quế Hương
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Ngọc Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Trường Vĩnh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Tấn Hải
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Thăng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Phước Hiền
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Lê Thị Hồng Dương
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Hiền
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Hơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Lãm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nguyễn Hùng Anh
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Đào Thị Mỹ Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tạ Duy Sơn
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Hùng Vương
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Nhung
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Sương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Sanh
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Uyên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Yên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Hương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Long
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Bình
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Thương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cựu học sinh 1997 - 2000
Số tiền ủng hộ là: 23.500.000 VNĐ -
Thầy Toàn
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Thu Hiền
Số tiền ủng hộ là: 50.000.000 VNĐ -
Hứa Thị Yến
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Kim Tuyến
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Anh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hội Nông Dân
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Văn Tám
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Thầy Lưu Hoài Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Chu Văn An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Tài
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Huỳnh Văn Tín
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Nguyễn T Bích Liên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy Tiên Lập
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trung tâm GDTX
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Trải
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Truường Tiểu học Kim Đồng
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Mãu giáo Sơn Ca
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Trường THPT Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THPT Hiệp Đức
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Đại Nghĩa
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Quế Sơn
Số tiền ủng hộ là: 400.000 VNĐ -
Trường THPT Nam Trà My
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường - Công đoàn trường THPT Bắc Trà My
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trần Thị Duyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường THPT Nước Oa
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh 1981-1984
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Mai Kim Trạch
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THPT Lê Quý Đôn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Trường THPT Lê Quý Đôn
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Vợ chồng Tuyến + Dung
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Quốc Sơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trần Thị Hồng Tuyên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Thái Bình
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Thị Lộc Uyển
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Nhóm Giáo viên trường THPT Duy Tân
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Cô Thu + Cô Thuận + Thầy Hà
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Cô Tuyến + Thương + Thu Phương
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Thanh Giang + Long + Thầy Trứ
Số tiền ủng hộ là: 600.000 VNĐ -
Cô Thu Uyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Phạm Thị Lan Phương
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Công Ty Bảo Việt
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Nguyễn Văn Thuyền
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Huỳnh Thúc Kháng - Nghệ An
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Công đoàn trường Nguyễn Thái Bình
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Phượng + Cô dung + Cô Trúc + Cô Trang
Số tiền ủng hộ là: 1.200.000 VNĐ -
Thầy Trần Văn Hà
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Võ Thị Lệ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đoàn sinh viên thực tập Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 1.500.000 VNĐ -
Thầy Lương Văn Dược
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Bảo hiểm xã hội
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phòng Tài nguyên
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Ngọc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 650.000 VNĐ -
Trường Quang Trung
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Trần Quý Cáp
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Công ty Du lịch Nguyệt Nhi
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tập Thể 12A Khóa 96
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Cô Nga + Thầy Thống
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trần Thị Thu Thủy
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Lãnh
Số tiền ủng hộ là: 1.100.000 VNĐ -
Đỗ Chí Nhân
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Ông Võ Tuấn Nhân
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hạt kiểm Lâm
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Ngô Châu Á
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường THPT Tiểu La
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh 12A khóa 86-89
Số tiền ủng hộ là: 30.000.000 VNĐ -
Trường THPT Khâm Đức
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Hiền
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cô Thuyền + Cô Tuyết + Thanh Chi
Số tiền ủng hộ là: 900.000 VNĐ -
Cựu học sinh công tác trường Trần Ngọc Sương
Số tiền ủng hộ là: 1.200.000 VNĐ -
Thầy Ân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cô Nguyệt
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Thầy Trần Định
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Thầy Nguyễn Văn Tạo
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu giáo viên công tác trường Nguyễn Dục
Số tiền ủng hộ là: 2.400.000 VNĐ -
Công đoàn trường THPT Nguyễn Dục
Số tiền ủng hộ là: 400.000 VNĐ -
Cựu giáo viên công tác trường Trần Cao Vân
Số tiền ủng hộ là: 2.500.000 VNĐ -
Cô Trần Thị Thanh Cúc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1982-1985
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
La Thị Khánh Hảo
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Núi Thành
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1988-1991
Số tiền ủng hộ là: 3.500.000 VNĐ -
Ung Thị Tuyết
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Võ Thị Kim Lai
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Cựu học sinh lớp 12A1 NK 2007-2010
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Trường THPT Nguyễn Trãi
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Mỹ
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Mính Viên Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy - UBND Xã Tiên Cẩm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Võ Thị Sáu
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Hiệp
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Hà
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Gỗ Hùng Duyên
Số tiền ủng hộ là: 6.000.000 VNĐ -
Nguyễn Đăng Thận
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
V/c thầy Nguyễn Công Thanh
Số tiền ủng hộ là: 1.500.000 VNĐ -
Thanh Phương+ Ngọc Diễm + Kiều My
Số tiền ủng hộ là: 900.000 VNĐ -
Trường THPT Cao Bá Quát
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cô Uyên+ Cô Hòa+ Cô Lan+ Phương Dung
Số tiền ủng hộ là: 800.000 VNĐ -
Trường Cao Đẳng Phương Đông Đà Nẵng
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Trường THPTDTNT Nam Trà My
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Phan Bội Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Thái Phiên
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Sào Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn trường Lê Hồng Phong
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Anh Nguyên
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Nguyễn Viết Chanh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường PTDTNT tỉnh Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trung tâm DSKDHGD Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Phong
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Trần Quốc Toản
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên An
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Chí Thắng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Anh Hà Sơn Lâm
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Chi cục Thi hành án Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Viện kiểm sát Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Phòng nông nghiệp Tiên Phước
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đảng ủy Tiên Lộc
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Tập thể 12D khóa 1995-1998
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Cô Nguyệt Kim Sơn
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trường Tiểu học Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Cơ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Thị trấn Tiên Kỳ
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường Tiều học Tiên Phong
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Đảng ủy UBND Xã Tiên Cảnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn trường THPT Núi Thành
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Cựu học sinh trường Tiểu học Tiên Hiệp
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Trường THCS Lê Đình Chinh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1992-1995
Số tiền ủng hộ là: 20.000.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Lãnh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
UBND Xã Tiên Sơn
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Công đoàn Ngành giáo dục Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Trường THPT Duy Tân
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Tập thể 12C khóa 1993-1996
Số tiền ủng hộ là: 11.000.000 VNĐ -
Lê Thị Kim Thoa
Số tiền ủng hộ là: 300.000 VNĐ -
Lớp A11 NK 2005-2008
Số tiền ủng hộ là: 3.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh công tác trường THCS Nguyễn Du
Số tiền ủng hộ là: 700.000 VNĐ -
PH em Trần T. Thanh Tín 10A11
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần T. Thanh Tú 12C3
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Ph em Trần T. Linh Chi 10A10
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Hạnh
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Chú Nguyễn Đình Chi
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Tập thể 12A6 khóa 99 - 2002
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Kim Yến 10A11
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Đỗ Danh 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Chị Nguyễn T Băng Thanh
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Võ T Thanh Kiều 12C2
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Đoàn T Phương Thảo 10A9
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Quyên
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Phan Quí Quyên 10A6
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Thị Thanh Lam 10A10
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần Nhật Tiến 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Lê Thị Hằng 12C1
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trần Thị Mỹ Duyên 10A5
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Cựu học sinh Lê T Như Quỳnh
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Huỳnh Văn Lộc 11A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Nguyễn Văn Trình 12C4
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Nguyễn T Mỹ Huyền 10A7
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
PH em Đỗ Thị Thu Hạnh 10A6
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Lan
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Căn Tin nhà trường
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PH em Hoàng Thế Ly12A2
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
PH em Trương Minh Hậu 10A8
Số tiền ủng hộ là: 100.000 VNĐ -
Cô Đào
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Hồ Lan Chi
Số tiền ủng hộ là: 3.500.000 VNĐ -
Cựu học sinh mẫu giáo Tiên Hà
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Đoàn sinh viên kiến tập Quảng Nam
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
PhotocopyToàn Phụng
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Ngọc Đại
Số tiền ủng hộ là: 200.000 VNĐ -
Trường Mẫu giáo Tiên Châu
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nguyễn Minh Thông
Số tiền ủng hộ là: 5.000.000 VNĐ -
Lê Đình Tiên
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Trần Quang Nga
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ -
Lê Phước Hiển
Số tiền ủng hộ là: 500.000 VNĐ -
Nhà sách Hạ Đối
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1978 -1981
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Cựu học sinh khóa 1996-1999
Số tiền ủng hộ là: 5.300.000 VNĐ -
Tập thể lớp 10A-12A khóa 1986-1989
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 10.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 2.000.000 VNĐ -
Không rõ thông tin người chuyển
Số tiền ủng hộ là: 1.000.000 VNĐ