Trường :
TKB so 3 có mã: 43
TKB có tác dụng từ: 23/09/2024


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Công nghệ

Thứ Buổi Tiết MãnH NhânHuấnTuấn-SinhLệMiênDanhThạnh
Thứ hai S Tiết 1 - - 12A3 - Chào cờ - 12A1 - Chào cờ11A8 - Chào cờ12A7 - Chào cờ -
Tiết 2 - - 12A3 - Vật lí - 12A10(GDTX) - Vật lí11A8 - Công nghệ - -
Tiết 3 - - 12A3 - Công nghệ - 12A1 - Vật lí11A9 - Công nghệ - -
Tiết 4 - 11A4 - Vật lí - - - - - -
Tiết 5 - 11A4 - Vật lí - - - - - -
C Tiết 1 - 10A6 - Công nghệ11A11(GDTX) - Công nghệ - 10A2 - Vật lí10A10 - Công nghệ10A5 - Công nghệ -
Tiết 2 - 10A6 - Vật lí11A11(GDTX) - Vật lí - 10A11 ( GDTX) - Công nghệ10A9 - Công nghệ10A5 - Vật lí -
Tiết 3 - - - 10A3 - Công nghệ10A11 ( GDTX) - Vật lí - 10A5 - Vật lí -
Tiết 4 - 10A12(GDTX) - Vật lí - - - - - -
Tiết 5 - 10A6 - Chào cờ - 10A3 - Chào cờ - - - -
Thứ ba S Tiết 112A2 - Vật lí - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - 11A9 - Công nghệ - -
Tiết 5 - 11A4 - Vật lí - - - 12A6 - Công nghệ - -
C Tiết 1 - 10A7 - Vật lí11A10(GDTX) - Công nghệ - 10A11 ( GDTX) - Công nghệ - - -
Tiết 2 - 10A7 - Vật lí11A10(GDTX) - Vật lí - - - - -
Tiết 3 10A4 - Vật lí - - - 10A2 - Vật lí - - -
Tiết 4 10A4 - Công nghệ - 11A11(GDTX) - Công nghệ - 10A11 ( GDTX) - Vật lí - - -
Tiết 5 - - - - - - - -
Thứ tư S Tiết 1 - - 11A5 - Vật lí - - - - -
Tiết 2 - - 12A6 - Vật lí - - - - -
Tiết 3 - - 12A3 - Công nghệ - - - 12A7 - Vật lí11A3 - Vật lí
Tiết 4 - - 12A3 - Vật lí12A1 - Sinh học - - 12A7 - Công nghệ11A3 - Vật lí
Tiết 5 - - 12A3 - Vật lí12A8 - Sinh học - - - -
C Tiết 1 - 10A7 - Vật lí - - - - 10A5 - Công nghệ10A2 - Công nghệ
Tiết 2 10A4 - Công nghệ - - - - - 10A5 - Vật lí -
Tiết 3 10A4 - Vật lí - - - - - - 10A7 - Công nghệ
Tiết 4 10A4 - Vật lí - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - -
Thứ năm S Tiết 112A2 - Vật lí - 12A6 - Vật lí - - 12A8 - Công nghệ - 11A2 - Vật lí
Tiết 2 12A2 - Vật lí - 11A5 - Vật lí - - - - 11A3 - Vật lí
Tiết 3 - - 11A5 - Vật lí - 12A1 - Vật lí11A8 - Công nghệ - -
Tiết 4 - - - - 12A1 - Vật lí - - -
Tiết 5 - - - - 12A5 - Vật lí - - -
C Tiết 1 - 10A12(GDTX) - Công nghệ11A10(GDTX) - Vật lí10A3 - Sinh học - 10A10 - Công nghệ - 10A1 - Vật lí
Tiết 2 - 10A6 - Vật lí - - - 10A9 - Công nghệ - 10A1 - Vật lí
Tiết 3 - 10A6 - Vật lí11A10(GDTX) - Công nghệ10A8 - Công nghệ - - - -
Tiết 4 - - 11A11(GDTX) - Vật lí - - - - -
Tiết 5 - 10A6 - Công nghệ - - - - - -
Thứ sáu S Tiết 1 - - - 12A1 - Sinh học12A10(GDTX) - Vật lí12A6 - Công nghệ12A7 - Vật lí11A2 - Vật lí
Tiết 2 - - - - 12A5 - Vật lí12A8 - Công nghệ12A7 - Vật lí11A2 - Vật lí
Tiết 3 - - - 12A8 - Sinh học12A5 - Vật lí - 12A7 - Công nghệ -
Tiết 4 - - 12A3 - Sinh hoat chu de (TN) - 12A1 - Sinh hoat chu de (TN)11A8 - Sinh hoat chu de (TN)12A7 - Sinh hoat chu de (TN) -
Tiết 5 - - 12A3 - SHL - 12A1 - SHL11A8 - SHL12A7 - SHL -
C Tiết 1 - 10A12(GDTX) - Vật lí - 10A3 - Công nghệ - - - 10A7 - Công nghệ
Tiết 2 - 10A12(GDTX) - Công nghệ - 10A8 - Công nghệ - - - 10A1 - Vật lí
Tiết 3 - - - 10A3 - Sinh học - - - 10A2 - Công nghệ
Tiết 4 - 10A6 - Sinh hoat chu de (TN) - 10A3 - Sinh hoat chu de (TN) - - - -
Tiết 5 - 10A6 - SHL - 10A3 - SHL - - - -
Thứ bảy S Tiết 1 - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - -
C Tiết 1 - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp