|
|
|
|
|
|
|
THPT HUỲNH
THÚC KHÁNG - TIÊN PHƯỚC |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH KHEN
THƯỞNG HỌC SINH TIÊN TIẾN NĂM HỌC 2016 -
2017 |
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Họ Và Tên |
TBCM |
XLHL |
XLHK |
Danh hiệu |
1 |
10A4 |
Nguyễn Thái Uyên |
8,7 |
K |
T |
HSTT |
2 |
12A1 |
Ngô Thị Kim Anh |
8,3 |
K |
T |
HSTT |
3 |
11A1 |
Nguyễn
Thị Diệu Hiền |
8,3 |
K |
T |
HSTT |
4 |
11A9 |
Đỗ
Thị Thọ |
8,3 |
K |
T |
HSTT |
5 |
12A1 |
Hồ Thị
Trúc Giao |
8,2 |
K |
T |
HSTT |
6 |
10A9 |
Lê Thị
Hằng Ny |
8,2 |
K |
T |
HSTT |
7 |
10A1 |
Nguyễn
Thị Lệ Thơ |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
8 |
10A2 |
Phan Duy
Khương |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
9 |
10A4 |
Đinh Thị
Như Phượng |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
10 |
10A6 |
Võ Đình
Chức |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
11 |
10A6 |
Huỳnh Thị
Hoàng Vy |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
12 |
11A3 |
Nguyễn
Đình Viên |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
13 |
11A4 |
Nguyễn
Thị Mỹ Thuyền |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
14 |
11A10 |
Lê Thị
Kiều Diễm |
8,1 |
K |
T |
HSTT |
15 |
12A1 |
Hoàng Sĩ
Đương |
8 |
K |
T |
HSTT |
16 |
12A2 |
Huỳnh
Ngọc Khánh Hòa |
8 |
K |
T |
HSTT |
17 |
12A2 |
Phạm Duy Nhân |
8 |
K |
T |
HSTT |
18 |
12A3 |
Võ Thị Thùy
Dung |
8 |
K |
T |
HSTT |
19 |
12A3 |
Hồ
Đức Pin Pin |
8 |
K |
T |
HSTT |
20 |
12A4 |
Huỳnh Thị
Thanh Trinh |
8 |
K |
T |
HSTT |
21 |
12A4 |
Võ Thị Thu Yên |
8 |
K |
T |
HSTT |
22 |
10A10 |
Lê Thị Thanh
Lam |
8 |
K |
T |
HSTT |
23 |
10A11 |
Huỳnh Thị
Lam |
8 |
K |
T |
HSTT |
24 |
10A11 |
Nguyễn Như
Tài |
8 |
K |
T |
HSTT |
25 |
10A11 |
Trần Kim Tín |
8 |
K |
T |
HSTT |
26 |
11A1 |
Nguyễn
Thị Mỹ Diên |
8 |
K |
T |
HSTT |
27 |
12A2 |
Nguyễn
Đặng Duy |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
28 |
12A2 |
Nguyễn
Vĩnh Kha |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
29 |
12A2 |
Nguyễn
Thị Thanh Nhàn |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
30 |
12A2 |
Võ Thị Oanh |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
31 |
12A2 |
Lê Văn Sĩ |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
32 |
12A4 |
Trần Thanh
Cự |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
33 |
12A4 |
Trần Thị
Bảo Trâm |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
34 |
12C4 |
Phạm Thị
ánh |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
35 |
12C4 |
Đoàn Thị
Hợp |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
36 |
12C4 |
Nguyễn
Nhật Lệ |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
37 |
10A2 |
Lương
Thị Điểm |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
38 |
10A5 |
Nguyễn Dạ
Thảo |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
39 |
10A10 |
Phạm Thị
Ngọc Lan |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
40 |
10A9 |
Nguyễn
Thị Mỹ Yến |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
41 |
11A1 |
Võ Văn Toàn |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
42 |
11A1 |
Lê Vũ Hoài Trâm |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
43 |
11A2 |
Bùi Gia Lễ |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
44 |
11A4 |
Nguyễn
Thị Thanh Trà |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
45 |
11A7 |
Nguyễn
Thị Thảo Ly |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
46 |
11A8 |
Huỳnh Thị
Ngọc Yến |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
47 |
11A9 |
Nguyễn
Thị Thùy Trang |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
48 |
11A10 |
Nguyễn Bá Phúc |
7,9 |
K |
T |
HSTT |
49 |
12A2 |
Hồ Lâm Anh |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
50 |
12A2 |
Trần Thị
Minh Phước |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
51 |
12A3 |
Phan Mạnh
Tiến |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
52 |
12A4 |
Nguyễn
Thị Yến Mi |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
53 |
12C1 |
Nguyễn
Thị Xuân Thảo |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
54 |
12C4 |
Trần Thị
Thanh Hải |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
55 |
12C5 |
Nguyễn
Thị Ngọc Định |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
56 |
12C6 |
Trần Thị
Vũ Linh |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
57 |
12C7 |
Nguyễn
Thị Kim Chung |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
58 |
10A1 |
Nguyễn
Thị Tường Vui |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
59 |
10A2 |
Huỳnh
Trần Gia Thuận |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
60 |
10A4 |
Nguyễn
Hữu Tưởng |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
61 |
10A6 |
Nguyễn
Đắc Khôi |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
62 |
10A7 |
Đoàn Công Tín |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
63 |
10A10 |
Nguyễn
Thị Thảo Quyên |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
64 |
11A1 |
Trần Thị
Hoàng My |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
65 |
11A1 |
Hứa Hoàng Ny |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
66 |
11A3 |
Hứa Thị
Như Quỳnh |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
67 |
11A5 |
Lê Thị
Phương Thúy |
7,8 |
K |
T |
HSTT |
68 |
12A1 |
Nguyễn Hoài
Như |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
69 |
12A2 |
Bùi Minh Hoàng |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
70 |
12A2 |
Đoàn Thị
Thanh Trang |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
71 |
12A3 |
Đinh Thị
Ngọc Quyền |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
72 |
12A3 |
Nguyễn
Thị Thủy Tuyên |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
73 |
12C1 |
Nguyễn
Thị Liệu |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
74 |
12C1 |
Huỳnh Thị
Phương Thảo (B) |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
75 |
12C4 |
Võ Thị Nhi |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
76 |
11A3 |
Võ Ngọc Khanh |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
77 |
11A5 |
Trần Thị
Mỹ Duyên |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
78 |
11A5 |
Nguyễn
Thị Vi La |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
79 |
11A7 |
Phạm Hồng
Hâụ |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
80 |
11A7 |
Nguyễn
Thị Huyền Linh |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
81 |
11A7 |
Hồ Nhật
Tuyết |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
82 |
11A8 |
Thái Thị
Ngọc ánh |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
83 |
11A10 |
Lê Thị
Ngọc Phương |
7,7 |
K |
T |
HSTT |
84 |
12A2 |
Nguyễn
Khắc Ân |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
85 |
12A2 |
Trần Thị
Thanh Diệp |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
86 |
12A2 |
Phan Thanh Hải |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
87 |
12A2 |
Đinh Thị
Hương |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
88 |
12A2 |
Nguyễn
Nhật Thủ |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
89 |
12A3 |
Hà Tiểu Linh |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
90 |
12A4 |
Đoàn Thị
Khánh |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
91 |
12A4 |
Võ Kim Lợi |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
92 |
12A4 |
Phạm Trần
Hoài Nhi |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
93 |
12A4 |
Nguyễn Văn
Thủ |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
94 |
12A4 |
Trần
Nguyễn Thu Thương |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
95 |
12A4 |
Nguyễn Hoàng
Thủy Tiên |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
96 |
12A4 |
Huỳnh Văn
Trí |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
97 |
12C1 |
Nguyễn
Thị Xuân Lê |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
98 |
12C1 |
Trần Thị
Thảo |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
99 |
12C3 |
Trần Thị
Thanh Tú |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
100 |
12C4 |
Phạm Thị
Mỹ Diễm |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
101 |
12C4 |
Nguyễn
Thị Ngọc Quảng |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
102 |
12C4 |
Trần Khánh
Thọ |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
103 |
12C5 |
Phạm Thị
Xuân Mai |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
104 |
12C7 |
Nguyễn Thúy An |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
105 |
10A2 |
Nguyễn Phúc
Nguyễn |
7,6 |
K |
K |
HSTT |
106 |
10A2 |
Huỳnh
Phước Uyên |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
107 |
10A3 |
Nguyễn
Thị Ni Na |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
108 |
10A3 |
Lê Thị
Nhật |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
109 |
10A5 |
Phạm Thị
Ánh Tuyết |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
110 |
10A6 |
Trần Thị
Hoàng Yến |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
111 |
10A7 |
Phan Thị
Như Nhân |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
112 |
10A7 |
Trịnh Thị
Thắm |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
113 |
10A10 |
Trần Thị
Thu Luyến |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
114 |
10A10 |
Đoàn Thị
Thương |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
115 |
10A11 |
Huỳnh Thị
Bích Đào |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
116 |
10A11 |
Ung Nguyên Ngân
Hạ |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
117 |
10A11 |
Nguyễn
Thị Thùy Vi |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
118 |
11A1 |
Phạm Thị
Hiền Trang |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
119 |
11A3 |
Võ Thị Dung |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
120 |
11A8 |
Võ Thị
Hiểu Vi |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
121 |
11A9 |
Trà Thị Ly |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
122 |
11A10 |
Võ La Vui |
7,6 |
K |
T |
HSTT |
123 |
12A2 |
Nguyễn
Thị Tài |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
124 |
12A2 |
Đinh Thị
Vũ |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
125 |
12A3 |
Lê Quang Duật |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
126 |
12A3 |
Huỳnh Thị
Thảo Linh |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
127 |
12A3 |
Phạm Sở
Mỵ |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
128 |
12A3 |
Phan Thị Thúy
Nga |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
129 |
12A4 |
Trà Như
Quỳnh |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
130 |
12A4 |
Phạm Thị
Anh Thư |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
131 |
12C1 |
Trương
Thị Huyền Mai |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
132 |
12C1 |
Trần Thị
Thêm |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
133 |
12C2 |
Phạm Thị
Thu Hiền |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
134 |
12C2 |
Võ Thị Thanh
Kiều |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
135 |
12C4 |
Nguyễn
Thị Hằng Nhi |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
136 |
12C4 |
Tăng Thị
Trà |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
137 |
12C6 |
Trần Thị
Hòa Mỹ |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
138 |
12C6 |
Phạm
Đức Toàn |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
139 |
12C7 |
Đoàn Thị
Thúy Hằng |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
140 |
10A2 |
Võ Thị
Ngọc Lựu |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
141 |
10A5 |
Trương
Thị Khánh Vy |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
142 |
10A6 |
Dương
Thị Như Thảo |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
143 |
10A7 |
Nguyễn
Viết Tuân |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
144 |
10A8 |
Võ Ngọc
Thuật |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
145 |
11A1 |
Phan Vỹ
Thảo |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
146 |
11A1 |
Trần Thị
Thanh Thương |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
147 |
11A2 |
Nguyễn
Nhật Quang |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
148 |
11A3 |
Nguyễn
Thị Lệ Hằng |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
149 |
11A4 |
Huỳnh Thị
Hiền Trang |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
150 |
11A5 |
Phan Thanh Tuấn |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
151 |
11A6 |
Bùi Nguyên Niên |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
152 |
11A7 |
Nguyễn
Thị Thạch Thảo |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
153 |
11A8 |
Nguyễn
Thị Hồng Hương |
7,5 |
K |
T |
HSTT |
154 |
12A2 |
Nguyễn
Đình Hạc |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
155 |
12A2 |
Trần Thị
Thanh Hương |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
156 |
12A2 |
Giang Văn Phong |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
157 |
12A2 |
Đặng
Thị Như Quỳnh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
158 |
12A3 |
Nguyễn
Thị Linh Thy |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
159 |
12A4 |
Trương
Thị Lê |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
160 |
12A4 |
Võ Thị
Quế Như |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
161 |
12C3 |
Phạm Thị
Mỹ Linh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
162 |
12C4 |
Phạm
Đức Đạt |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
163 |
12C5 |
Huỳnh Thị
Thuận |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
164 |
12C5 |
Trần Thị
Thanh Xuân |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
165 |
12C7 |
Hồ Tùng Linh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
166 |
10A2 |
Nguyễn Lân
Cường |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
167 |
10A2 |
Huỳnh Vĩnh
Hậu |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
168 |
10A2 |
Nguyễn Thiên
Phúc |
7,4 |
K |
K |
HSTT |
169 |
10A3 |
Võ Thị Thanh
Phương |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
170 |
10A4 |
Nguyễn
Thị Hạnh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
171 |
10A5 |
Huỳnh Thị
Thùy Diện |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
172 |
10A5 |
Nguyễn
Trọng Huấn |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
173 |
10A5 |
Trương
Thị Thanh Ly |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
174 |
10A6 |
Lê Công Tiền |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
175 |
10A8 |
Nguyễn
Thị Tiểu My |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
176 |
10A10 |
Trầm Thế
Trung |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
177 |
10A11 |
Lê Thị Minh
Chung |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
178 |
10A9 |
Phan Thị
Ngọc Nhi |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
179 |
11A2 |
Nguyễn
Phước Đạt |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
180 |
11A2 |
Nguyễn
Thị Quyên |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
181 |
11A3 |
Trương
Hoàng Oanh |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
182 |
11A5 |
Võ Quang Hoài |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
183 |
11A8 |
Nguyễn
Thị Mỹ Phượng |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
184 |
11A10 |
Nguyễn Tiên
Triều |
7,4 |
K |
T |
HSTT |
185 |
12A1 |
Trần
Triệu Bảo |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
186 |
12A2 |
Đỗ
Thị Cẩm Thúy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
187 |
12A3 |
Nguyễn
Tường Linh Cảnh |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
188 |
12A3 |
Ngô Thị Lan |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
189 |
12A3 |
Đặng
Nguyễn Thùy Nhi |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
190 |
12A3 |
Võ Thị Bích
Thuận |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
191 |
12A4 |
Nguyễn
Thị Huyền |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
192 |
12A4 |
Nguyễn
Thị Liên |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
193 |
12A4 |
Lê Kiều
Phương Ny |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
194 |
12A4 |
Trần Vũ
Yến |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
195 |
12C1 |
Nguyễn
Thị Thu Dung |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
196 |
12C1 |
Võ Thị
Triều |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
197 |
12C3 |
Võ Thị Thu
Uyển |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
198 |
12C3 |
Đoàn Nguyên
Vũ |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
199 |
12C4 |
Huỳnh Thị
Tuyết |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
200 |
12C5 |
Phạm Thị
Kiều Ngân |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
201 |
12C5 |
Huỳnh Thị
Thanh Thúy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
202 |
12C5 |
Huỳnh Thị
Thương |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
203 |
12C6 |
Đồng
Dương Anh Quốc |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
204 |
12C6 |
Nguyễn
Thị Minh Thư |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
205 |
10A2 |
Trần Ngọc
Tiến |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
206 |
10A2 |
Đỗ Chí
Toàn |
7,3 |
K |
K |
HSTT |
207 |
10A4 |
Võ Thị
Huyền |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
208 |
10A6 |
Trương
Thị Phương |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
209 |
10A6 |
Võ Chí Vỹ |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
210 |
10A7 |
Nguyễn
Thị Ánh Nhi |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
211 |
10A8 |
Nguyễn
Thị Cẩm Tú |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
212 |
10A10 |
Nguyễn
Thị Thu Yến |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
213 |
10A11 |
Nguyễn Huy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
214 |
10A11 |
Trần Ngọc
Thọ |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
215 |
10A11 |
Nguyễn
Thị Kim Yến |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
216 |
11A3 |
Nguyễn
Thị Thanh Phương |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
217 |
11A3 |
Võ Thị
Cẩm Tú |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
218 |
11A5 |
Phạm
Phương Uyên |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
219 |
11A6 |
Lê Thị Yên Vy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
220 |
11A7 |
Nguyễn
Thị Thanh Quỳnh |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
221 |
11A8 |
Hồ Thị
Kim Oanh |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
222 |
11A9 |
Trần Thị
ánh Thúy |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
223 |
11A10 |
Hoàng Hải
Đông |
7,3 |
K |
T |
HSTT |
224 |
12A2 |
Triệu Vũ
Hiếu |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
225 |
12A2 |
Võ Văn Linh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
226 |
12A2 |
Huỳnh Thị
Mỹ |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
227 |
12A2 |
Trương
Ngọc Sang |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
228 |
12A3 |
Nguyễn Thanh
Hải |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
229 |
12A3 |
Huỳnh
Đức Nguyên Khánh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
230 |
12A3 |
Võ Thị Thanh
Phương |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
231 |
12A3 |
Lê Quang
Trường |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
232 |
12A4 |
Trần Tùng Linh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
233 |
12A4 |
Nguyễn Thanh
Phương |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
234 |
12A4 |
Võ Xuân
Phương |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
235 |
12A4 |
Phạm Thị
Thi |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
236 |
12A4 |
Trần Thị
Minh Thư |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
237 |
12A4 |
Trần Thị
Trang |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
238 |
12A4 |
Lê Vĩnh Trung |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
239 |
12C2 |
Trần Thị
Bích |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
240 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Hoài Diễm |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
241 |
12C3 |
Đoàn Thị
Mỹ Linh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
242 |
12C3 |
Phan Thị Hoài
Thu |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
243 |
12C3 |
Thái Thị
Thuyền |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
244 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Ngọc Tin |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
245 |
12C4 |
Nguyễn Thúy
Hằng |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
246 |
12C4 |
Thái Việt Hoàng |
7,2 |
K |
K |
HSTT |
247 |
12C4 |
Nguyễn Hoàng
Linh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
248 |
12C4 |
Nguyễn
Phước Lộc Ninh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
249 |
12C4 |
Phan Văn Hoài
Tấn |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
250 |
12C6 |
Võ Hoàng Châu |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
251 |
12C7 |
Huỳnh Văn
Tùng |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
252 |
10A3 |
Nguyễn
Đình Vũ |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
253 |
10A7 |
Nguyễn
Thị Hồng Lan |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
254 |
10A10 |
Thái Thị Trúc
Uyên |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
255 |
10A11 |
Trần Thị
Thanh Thảo |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
256 |
11A1 |
Nguyễn Trân
Thông |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
257 |
11A2 |
Kim Phương
Chi |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
258 |
11A2 |
Hồ
Đức Hạnh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
259 |
11A2 |
Huỳnh Thị
Hồng Nhi |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
260 |
11A4 |
Nguyễn Văn Dũng |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
261 |
11A4 |
Trần Thị
Thanh Thúy |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
262 |
11A4 |
Trần Thị
Thúy Yên |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
263 |
11A5 |
Đào Thị
Bích Thiên |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
264 |
11A6 |
Trương
Thị Nguyệt |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
265 |
11A6 |
Đỗ
Đình Phú |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
266 |
11A7 |
Nguyễn
Kiều Khanh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
267 |
11A9 |
Võ Thị Như
Quỳnh |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
268 |
11A10 |
Nguyễn Văn
Quang |
7,2 |
K |
T |
HSTT |
269 |
12A2 |
Trần Mai Thy |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
270 |
12A3 |
Nguyễn
Thị Nguyên Hoàng |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
271 |
12A3 |
Huỳnh Thị
Thanh Thuấn |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
272 |
12A3 |
Trần Trí
Viễn |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
273 |
12A3 |
Trần Thị
Thu Yến |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
274 |
12A4 |
Nguyễn
Đình Dũng |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
275 |
12A4 |
Huỳnh Văn
Hiếu |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
276 |
12A4 |
Trần Thị
Mỹ Phước |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
277 |
12A4 |
Nguyễn Văn
Trung |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
278 |
12C1 |
Lê Thị
Hằng |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
279 |
12C1 |
Nguyễn
Đình Hợp |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
280 |
12C1 |
Huỳnh Thị
Phương Thảo( A) |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
281 |
12C2 |
Đỗ
Thị Phú |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
282 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Hà |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
283 |
12C4 |
Trương
Thị Loan |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
284 |
12C4 |
Bành Văn
Lợi |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
285 |
12C4 |
Trà Ngọc
Hạ My |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
286 |
12C6 |
Lương
Thị Huyền |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
287 |
12C6 |
Lê Thị Thu
Thủy |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
288 |
12C6 |
Phạm Thị
Phương Trang |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
289 |
12C7 |
Trương
Huỳnh Thảo Ly |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
290 |
12C7 |
Nguyễn Huy
Từ Thiện |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
291 |
12C7 |
Nguyễn
Thị Lệ Trang |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
292 |
10A3 |
Lê Thị
Yến Nhi |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
293 |
10A3 |
Nguyễn Hoàng
Thị Trường Sa |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
294 |
10A5 |
Huỳnh
Nhật Hào |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
295 |
10A8 |
Nguyễn
Thị My Ly |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
296 |
10A10 |
Võ Thị Thùy
Dương |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
297 |
11A2 |
Huỳnh
Đức Huy |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
298 |
11A2 |
Nguyễn
Thị Trúc Linh |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
299 |
11A2 |
Bùi Danh Vũ |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
300 |
11A3 |
Trà Trịnh
Hạc |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
301 |
11A3 |
Nguyễn
Thị Vũ |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
302 |
11A4 |
Nguyễn
Thị Diệp |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
303 |
11A4 |
Doãn Thị
Sương |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
304 |
11A5 |
Huỳnh Thị
Tố Na |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
305 |
11A7 |
Lê Thị
Hằng |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
306 |
11A7 |
Lâm Ngọc Khuê |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
307 |
11A8 |
Huỳnh Văn
Lộc |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
308 |
11A9 |
Phạm Công
Đạt |
7,1 |
K |
T |
HSTT |
309 |
12A2 |
Lê Văn Luân |
7 |
K |
T |
HSTT |
310 |
12A2 |
Nguyễn Thành Phúc |
7 |
K |
T |
HSTT |
311 |
12A3 |
Hồ Chung Anh
Dũng |
7 |
K |
T |
HSTT |
312 |
12A3 |
Nguyễn Thái
Quang |
7 |
K |
T |
HSTT |
313 |
12A3 |
Lê Thị Như
Quỳnh |
7 |
K |
T |
HSTT |
314 |
12A4 |
Bùi Thị
Trường Giang |
7 |
K |
T |
HSTT |
315 |
12A4 |
Huỳnh
Phương Lan |
7 |
K |
T |
HSTT |
316 |
12A4 |
Đoàn Thị
Kim Oanh |
7 |
K |
T |
HSTT |
317 |
12A4 |
Nguyễn
Đắc Thạch |
7 |
K |
T |
HSTT |
318 |
12A4 |
Nguyễn
Thị Kim Tình |
7 |
K |
T |
HSTT |
319 |
12C1 |
Thái Viết Hùng |
7 |
K |
T |
HSTT |
320 |
12C1 |
Tăng Thị
Như ý |
7 |
K |
T |
HSTT |
321 |
12C2 |
Nguyễn
Thị Nhật Hạ |
7 |
K |
T |
HSTT |
322 |
12C3 |
Trương
Thị Ngọc Ánh |
7 |
K |
T |
HSTT |
323 |
12C3 |
Huỳnh Thị
Thanh Bình |
7 |
K |
T |
HSTT |
324 |
12C3 |
Lê Thị
Cẩm Loan |
7 |
K |
T |
HSTT |
325 |
12C3 |
Huỳnh Tấn
Phúc |
7 |
K |
T |
HSTT |
326 |
12C3 |
Phan Thị Thúy
Quyên |
7 |
K |
T |
HSTT |
327 |
10A3 |
Võ Thị
Tuyết Phương |
7 |
K |
T |
HSTT |
328 |
10A5 |
Võ Chí Hòa |
7 |
K |
T |
HSTT |
329 |
10A5 |
Nguyễn Hoàng
Linh |
7 |
K |
T |
HSTT |
330 |
10A8 |
Huỳnh Thị
Mỹ Linh |
7 |
K |
T |
HSTT |
331 |
10A10 |
Lê Trà Nguyệt
Hạ |
7 |
K |
T |
HSTT |
332 |
10A11 |
Trần Phúc
Khải Nguyên |
7 |
K |
T |
HSTT |
333 |
10A11 |
Huỳnh
Ngọc Sơn |
7 |
K |
T |
HSTT |
334 |
11A3 |
Đoàn Thị
Kim Dung |
7 |
K |
T |
HSTT |
335 |
11A4 |
Đoàn Thị
Kim Tuyết |
7 |
K |
T |
HSTT |
336 |
11A6 |
Thái Thị Kim
Ngân |
7 |
K |
T |
HSTT |
337 |
11A7 |
Trương
Văn Tình |
7 |
K |
T |
HSTT |
338 |
11A9 |
Trần Quốc
Tuấn |
7 |
K |
T |
HSTT |
339 |
12A3 |
Nguyễn
Đoàn Lục Uyên |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
340 |
12A3 |
Phạm Thị
Như ý |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
341 |
12A4 |
Nguyễn Văn
Thiện |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
342 |
12A4 |
Nguyễn Duy Tiên |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
343 |
12C2 |
Trần Duy
Đạt |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
344 |
12C2 |
Võ Thị Yên Thùy |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
345 |
12C3 |
Võ Thị Mỹ
Dung |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
346 |
12C3 |
Tăng Ngọc
Khánh |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
347 |
12C3 |
Lê Thị Hoàng
Nga |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
348 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Tường Vi |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
349 |
12C4 |
Võ Hồng
Khiết |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
350 |
12C4 |
Nguyễn
Thị Phương Kiều |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
351 |
12C4 |
Nguyễn
Quảng Phú |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
352 |
12C5 |
Nguyễn
Vĩnh Khang |
6,9 |
K |
K |
HSTT |
353 |
12C5 |
Hoàng Như
Nguyệt |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
354 |
12C6 |
Lê Thị Mỹ
Linh |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
355 |
12C6 |
Nguyễn
Thị Mận |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
356 |
12C7 |
Võ Thị Ly |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
357 |
12C7 |
Huỳnh Thị
Hồng Nhung |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
358 |
12C7 |
Huỳnh
Ngọc Sơn |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
359 |
10A3 |
Nguyễn
Tường Vi |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
360 |
10A3 |
Nguyễn
Thị Hòa Yến |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
361 |
10A4 |
Nguyễn Lê
Quốc Trung |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
362 |
10A8 |
Huỳnh Thị
Phương Sự |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
363 |
10A10 |
Nguyễn Gia An |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
364 |
10A10 |
Trần Thị
Thanh Mận |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
365 |
10A11 |
Nguyễn Lê
Thị Vân Anh |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
366 |
10A9 |
Trần Thị
Thơ |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
367 |
11A4 |
Đào Thị
Thúy An |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
368 |
11A5 |
Nguyễn
Thị Nguyện |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
369 |
11A6 |
Lê Thị
kiều Trân |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
370 |
11A8 |
Trần Ngọc
Dân |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
371 |
11A8 |
Trà Thế
Phương |
6,9 |
K |
T |
HSTT |
372 |
12A3 |
Nguyễn
Phước Khánh |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
373 |
12A3 |
Võ Thị Quyên |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
374 |
12A4 |
Đoàn Thị
Mỹ Hạnh |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
375 |
12A4 |
Nguyễn
Thuận Thiên |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
376 |
12C2 |
Nguyễn
Thảo Ny |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
377 |
12C3 |
Nguyễn
Thị Thu Thúy |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
378 |
12C5 |
Nguyễn Văn
Tiên |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
379 |
12C6 |
Nguyễn Văn
Vũ |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
380 |
10A5 |
Nguyễn
Thị Trúc Lý |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
381 |
10A7 |
Nguyễn
Thị Cam |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
382 |
10A11 |
Võ Quốc Long |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
383 |
10A11 |
Nguyễn Cao Song |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
384 |
10A9 |
Lê Văn Phi |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
385 |
11A3 |
Trần Thị
Ngọc Huyền |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
386 |
11A3 |
Võ Thị Kim Lai |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
387 |
11A5 |
Nguyễn
Thị Hồng Đào |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
388 |
11A5 |
Trần Như ý |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
389 |
11A6 |
Phạm Thị
Thu Trang |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
390 |
11A6 |
Nguyễn
Thị Tuyết Trinh |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
391 |
11A7 |
Phạm Văn
Nhân |
6,8 |
K |
T |
HSTT |
392 |
12C2 |
Nguyễn
Thị Ái Ly |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
393 |
12C2 |
Đoàn Văn Ý |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
394 |
12C3 |
Võ Thị
Phương Duyên |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
395 |
12C3 |
Võ Thị
Yến Linh |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
396 |
12C3 |
Trần Thị
Thu Uyên |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
397 |
12C4 |
Thái Viết Thi |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
398 |
12C4 |
Võ Minh Ty |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
399 |
12C5 |
Võ Thị
Yến Nhi |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
400 |
12C6 |
Hồ Thị
Mỹ An |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
401 |
12C6 |
Nguyễn
Thị Phương Thảo |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
402 |
12C7 |
Trịnh
Thiện ý |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
403 |
10A3 |
Tôn Thị
Diễm Linh |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
404 |
10A10 |
Ca Văn
Cường |
6,7 |
K |
T |
HSTT |
405 |
12C2 |
Nguyễn
Thị Y Lê |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
406 |
12C2 |
Phạm Thị
Cẩm Tiên |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
407 |
12C2 |
Võ Thị Vỹ |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
408 |
12C7 |
Huỳnh Thị
Truyền |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
409 |
10A5 |
Lê Thị Bông |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
410 |
10A5 |
Mai Kỳ Duyên |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
411 |
11A5 |
Đoàn Thị
Phương Thảo |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
412 |
11A6 |
Nguyễn
Tấn Chính |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
413 |
11A7 |
Trần Thị
Hà Nhi |
6,6 |
K |
T |
HSTT |
414 |
12A4 |
Lê Trường
Đại |
6,5 |
K |
T |
HSTT |
415 |
12C2 |
Hà Thị Thuý
Hoài |
6,5 |
K |
T |
HSTT |
416 |
12C5 |
Đoàn Văn
Hiền |
6,5 |
K |
T |
HSTT |
417 |
10A8 |
Lê Đặng
Như Uyên |
6,5 |
K |
T |
HSTT |
|
|
|
|
|
|
|