THPT HUỲNH THÚC KHÁNG - TIÊN PHƯỚC
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2016 - 2017
STT Lớp Họ Và Tên TBCM XLHL XLHK Danh hiệu
1 10A1 Phan Lê Mai Thảo 9,4 G T HSG
2 10A1 Nguyễn Hà Uyên 9,3 G T HSG
3 11A1 Nguyễn Đình Thanh 9,3 G T HSG
4 12A1 Lê Thị Minh Thư 9,1 G T HSG
5 10A1 Nguyễn Văn Khánh 9,1 G T HSG
6 10A1 Đồng Tiểu Ngân 9,1 G T HSG
7 10A1 Trần Thị Huyền Phương 9,1 G T HSG
8 10A1 Nguyên Lê Khánh Vy 9,1 G T HSG
9 10A1 Võ Thị Ngọc Hương 9 G T HSG
10 10A1 Huỳnh Thục Miên 9 G T HSG
11 10A1 Nguyễn Nam Lưu Phúc 9 G T HSG
12 10A1 Nguyễn Thị Thu Yến 9 G T HSG
13 10A2 Nguyễn Thị Minh Thư 9 G T HSG
14 10A3 Nguyễn Thị Hồng Thắm 9 G T HSG
15 11A1 Phan Đình Long 9 G T HSG
16 11A1 Nguyễn Thị Thủy 9 G T HSG
17 12A1 Nguyễn Quang Huy 8,9 G T HSG
18 12A1 Lê Thị Phương Lan 8,9 G T HSG
19 10A1 Phạm Thị Ngọc Diệu 8,9 G T HSG
20 10A1 Trần Lê Vỹ Hạ 8,9 G T HSG
21 10A1 Phạm Vũ Minh Quang 8,9 G T HSG
22 10A1 Võ Diệu Thảo 8,9 G T HSG
23 10A1 Võ Thị Thu Thảo 8,9 G T HSG
24 10A1 Lê Thị Thu Tín 8,9 G T HSG
25 10A3 Nguyễn Thị Kim Nhi 8,9 G T HSG
26 10A6 Đào Thị Thu Hằng 8,9 G T HSG
27 11A1 Nguyễn Trần Hải Đoan 8,9 G T HSG
28 11A1 Võ Thị Yến Như 8,9 G T HSG
29 12A1 Phan Thị Anh Thư 8,8 G T HSG
30 12A1 Võ Văn Tuấn 8,8 G T HSG
31 10A1 Đỗ Phước Ái Ái 8,8 G T HSG
32 10A1 Bùi Minh Huy 8,8 G T HSG
33 10A1 Trần Thị My Ny 8,8 G T HSG
34 10A1 Huỳnh Thanh Phong 8,8 G T HSG
35 10A1 Nguyễn Nhật Tân 8,8 G T HSG
36 10A6 Phan Thị Quý Quyên 8,8 G T HSG
37 10A8 Trần Thúy Hằng 8,8 G T HSG
38 10A8 Phạm Thị Thu Hậu 8,8 G T HSG
39 10A11 Nguyễn Thị Kim Thi 8,8 G T HSG
40 10A11 Trần Thị Thanh Tín 8,8 G T HSG
41 11A1 Huỳnh Bá Trịnh 8,8 G T HSG
42 11A8 Trương Công Bình 8,8 G T HSG
43 11A10 Nguyễn Thị Kiều Oanh 8,8 G T HSG
44 12A1 Nguyễn Duy An 8,7 G T HSG
45 12A1 Đinh Thị Mỹ Nhi 8,7 G T HSG
46 12A1 Lê Hoàng Phúc 8,7 G T HSG
47 12A1 Bùi Vi Thảo 8,7 G T HSG
48 10A1 Võ Thị Ngọc Hà 8,7 G T HSG
49 10A1 Võ Trà My 8,7 G T HSG
50 10A1 Nguyễn Đình Tin 8,7 G T HSG
51 10A1 Nguyễn Huy Trường 8,7 G T HSG
52 10A2 Nguyễn Thu Uyên 8,7 G T HSG
53 10A4 Thái Thị Thúy Cảnh 8,7 G T HSG
54 10A4 Phạm Thị Thu Thảo 8,7 G T HSG
55 10A7 Nguyễn Thị Trúc Liên 8,7 G T HSG
56 11A1 Lê Thị Kim Hương 8,7 G T HSG
57 11A1 Vỏ Thị Họa My 8,7 G T HSG
58 11A1 Huỳnh Thị Li Na 8,7 G T HSG
59 11A1 Huỳnh Hà Nhi 8,7 G T HSG
60 11A1 Võ Thị Xuân Phượng 8,7 G T HSG
61 11A1 Trần Thị Ánh Sương 8,7 G T HSG
62 11A1 Lê Thị Thanh Ty 8,7 G T HSG
63 11A5 Nguyễn Thị Bích Hà 8,7 G T HSG
64 11A8 Võ Đình Thi 8,7 G T HSG
65 12A1 Huỳnh Văn  Hiệp 8,6 G T HSG
66 12A1 Thái Nguyên Tuấn 8,6 G T HSG
67 10A1 Lê Trí Hiển 8,6 G T HSG
68 10A1 Võ Xuân Hoàng 8,6 G T HSG
69 10A1 Nguyễn Thị Huyền 8,6 G T HSG
70 10A1 Phạm Thị Kim Ngân 8,6 G T HSG
71 10A1 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 8,6 G T HSG
72 10A1 Phan Thượng Uyển 8,6 G T HSG
73 10A1 Nguyễn Thành Vinh 8,6 G T HSG
74 10A3 Nguyễn Thị Khánh Linh 8,6 G T HSG
75 10A11 Huỳnh Thị Cẩm Nhi 8,6 G T HSG
76 10A9 Nguyễn Thị Thùy Na 8,6 G T HSG
77 11A1 Nguyễn Nam Nhật Khánh 8,6 G T HSG
78 11A1 Trần Hoàng Oanh 8,6 G T HSG
79 12A1 Nguyễn Trà Phương Linh 8,5 G T HSG
80 12A1 Võ Thị Nguyên Thu 8,5 G T HSG
81 12A1 Huỳnh Thị Nhật Uyên 8,5 G T HSG
82 12A2 Tôn Thất Hưng 8,5 G T HSG
83 10A1 Huỳnh Tiến Đạt 8,5 G T HSG
84 10A1 Nguyễn Phúc Vinh Huy 8,5 G T HSG
85 10A1 Nguyễn Hữu Na 8,5 G T HSG
86 10A1 Lâm Tâm Như 8,5 G T HSG
87 10A1 Huỳnh Thị Thiên Thiêng 8,5 G T HSG
88 10A1 Nguyễn Thị Tường Vi 8,5 G T HSG
89 10A1 Trần Thị Như Ý 8,5 G T HSG
90 10A1 Nguyễn Trần Hạ Vy 8,5 G T HSG
91 10A5 Đoàn Thị Nhã Uyên 8,5 G T HSG
92 10A7 Huỳnh Thị Thắng 8,5 G T HSG
93 10A7 Nguyễn Trần Cẩm Tiên 8,5 G T HSG
94 10A10 Võ Tín Đạt 8,5 G T HSG
95 10A11 Huỳnh Thị Huệ Vân 8,5 G T HSG
96 11A1 Nguyễn Thị Vân Anh 8,5 G T HSG
97 11A1 Phan Thị Phương Diểm 8,5 G T HSG
98 11A1 Nguyễn Thị Trúc Hà 8,5 G T HSG
99 11A1 Bùi Như Nghĩa 8,5 G T HSG
100 11A2 Nguyễn Quốc Thịnh 8,5 G T HSG
101 11A4 Nguyễn Thị Thu Uyên 8,5 G T HSG
102 12A1 Võ Văn Chí 8,4 G T HSG
103 12A1 Phan Vũ Quốc Cường 8,4 G T HSG
104 12A1 Nguyễn Tiểu Giang 8,4 G T HSG
105 12A1 Nguyễn Thị Thanh Huệ 8,4 G T HSG
106 12A1 Nguyễn Thị Tuyết Mai 8,4 G T HSG
107 12A1 Phạm Thị Diệu Minh 8,4 G T HSG
108 12A1 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 8,4 G T HSG
109 12A1 Trương Thanh Bảo Tín 8,4 G T HSG
110 12A1 Lê Vũ Toàn 8,4 G T HSG
111 12A2 Nguyễn Đình Hân 8,4 G T HSG
112 12A4 Đồng Thị Mỹ Duyên 8,4 G T HSG
113 12C2 Võ Thị Tú 8,4 G T HSG
114 10A1 Lê Quốc Khánh 8,4 G T HSG
115 10A1 Lê Thị Uyển 8,4 G T HSG
116 10A2 Phạm Trần Triêm 8,4 G T HSG
117 10A4 Huỳnh Đức Quốc 8,4 G T HSG
118 10A9 Lê Thị Minh Nga 8,4 G T HSG
119 11A1 Đoàn Nguyễn Gia Ân 8,4 G T HSG
120 11A1 Nguyễn Thị Vũ Hiệu 8,4 G T HSG
121 11A1 Lê Thị Tố Quyên 8,4 G T HSG
122 11A2 Dương Thị Ly Na 8,4 G T HSG
123 11A2 Nguyễn Thị Thanh Thuận 8,4 G T HSG
124 11A7 Phan Thị Lệ 8,4 G T HSG
125 11A10 Nguyễn Chí Công 8,4 G T HSG
126 11A10 Lê Thị Thảo Nguyên 8,4 G T HSG
127 12A1 Trần Ngọc Huy 8,3 G T HSG
128 12A1 Võ Thái Hùng 8,3 G T HSG
129 12A1 Nguyễn Thị Thanh Lan 8,3 G T HSG
130 12A1 Ngô Nhật Lê 8,3 G T HSG
131 12A1 Nguyễn Ngọc Linh 8,3 G T HSG
132 12A1 Võ Thị Nguyệt 8,3 G T HSG
133 12A1 Trần Nguyễn Hoài Thương 8,3 G T HSG
134 12A1 Lê Thị Mỹ Trâm 8,3 G T HSG
135 12A2 Nguyễn Ngọc Dung 8,3 G T HSG
136 12A2 Hồ Hoàng Thúy Ly 8,3 G T HSG
137 12C7 Nguyễn Ngọc Trung 8,3 G T HSG
138 10A1 Nguyễn Thị Thanh Phước 8,3 G T HSG
139 10A1 Nguyễn Thảo Vy 8,3 G T HSG
140 10A3 Võ Bảo Văn Chương 8,3 G T HSG
141 11A1 Nguyễn Phương Phương 8,3 G T HSG
142 11A1 Dương Thị Mỹ Thìn 8,3 G T HSG
143 11A4 Lê Trường Sinh 8,3 G T HSG
144 11A4 Mai Thị Hoàng Yến 8,3 G T HSG
145 11A5 Lê Khảo Nguyên 8,3 G T HSG
146 11A5 Đỗ Văn Sa 8,3 G T HSG
147 11A9 Phạm Lê Như Sương 8,3 G T HSG
148 11A10 Thái Thị ánh Nguyệt 8,3 G T HSG
149 12A1 Đoàn Thị Giao 8,2 G T HSG
150 12A1 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 8,2 G T HSG
151 12A1 Huỳnh Thị Thanh Ngân 8,2 G T HSG
152 12A1 Đào Yến Nhi 8,2 G T HSG
153 12A1 Lê Thị Thanh Truyền 8,2 G T HSG
154 12A1 Đinh Thị Ánh Tuyết 8,2 G T HSG
155 12A2 Thái Hoàng Huy 8,2 G T HSG
156 12A2 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 8,2 G T HSG
157 10A1 Nguyễn Thảo Nguyên 8,2 G T HSG
158 10A7 Phan Đỗ Hồng Diệp 8,2 G T HSG
159 10A7 Nguyễn Thị Yến Nhi 8,2 G T HSG
160 10A8 Trần Thị Thủy 8,2 G T HSG
161 10A10 Phan Ngọc Thạch 8,2 G T HSG
162 11A1 Nguyễn Thị Hồng Phúc 8,2 G T HSG
163 11A1 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8,2 G T HSG
164 11A1 Nguyễn Thị Tú Uyên 8,2 G T HSG
165 11A3 Võ Thanh Đông 8,2 G T HSG
166 11A4 Nguyễn Thị Kim Đương 8,2 G T HSG
167 11A6 Trần Thị Thảo Ly 8,2 G T HSG
168 11A7 Nguyễn Thị Nghi 8,2 G T HSG
169 11A10 Hồ Anh Ty 8,2 G T HSG
170 12A1 Trần Hoàng Thi 8,1 G T HSG
171 12A2 Trần Thị Kim Chung 8,1 G T HSG
172 12A2 Nguyễn Thị Phương Duyên 8,1 G T HSG
173 12A2 Trần Thị Giang 8,1 G T HSG
174 12A3 Trần Thị Giang Châu 8,1 G T HSG
175 12A3 Hồ Hoàng Đức 8,1 G T HSG
176 12C2 Huỳnh Trung Cương 8,1 G T HSG
177 12C3 Nguyễn Thị Thảo 8,1 G T HSG
178 12C4 Nguyễn Thị Mỹ Dung 8,1 G T HSG
179 12C4 Nguyễn Thị Dương 8,1 G T HSG
180 12C4 Đỗ Hữu Phước 8,1 G T HSG
181 10A1 Lê Văn Hiến 8,1 G T HSG
182 10A5 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8,1 G T HSG
183 10A9 Nguyễn Thị Hiếu 8,1 G T HSG
184 11A1 Trần Thu Hằng 8,1 G T HSG
185 11A7 Trần Anh Đài 8,1 G T HSG
186 11A8 Đoàn Ngọc Quang 8,1 G T HSG
187 12A1 Hứa Thị Quỳnh Như 8 G T HSG
188 12A1 Đoàn Thị Mỹ Trang 8 G T HSG
189 12A1 Nguyễn Vũ Như Truyền 8 G T HSG
190 12A2 Bùi Phạm Thiên An 8 G T HSG
191 12A2 Lưu Thị Dung 8 G T HSG
192 12A2 Nguyễn Thị Xuân Đào 8 G T HSG
193 12A2 Võ Thị Thu Hà 8 G T HSG
194 12A2 Trương Thị Thanh Thúy 8 G T HSG
195 12A2 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 8 G T HSG
196 12A2 Phạm Nguyên Vi 8 G T HSG
197 12C2 Đinh Thị Cẩm Tú 8 G T HSG
198 12C4 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8 G T HSG
199 10A3 Phạm Hoàng Khang 8 G T HSG
200 10A3 Nguyễn Gia Thịnh 8 G T HSG
201 10A5 Nguyễn Thị Hồng Liêu 8 G T HSG
202 10A5 Nguyễn Tín 8 G T HSG
203 10A8 Nguyễn Xuân Kha 8 G T HSG
204 10A9 Đoàn Thị Phương Thảo 8 G T HSG
205 11A1 Đặng Thị Mỹ Lý 8 G T HSG
206 11A1 Trần Hoàng Vĩ 8 G T HSG
207 11A5 Huỳnh Thị Thu Huyên 8 G T HSG
208 11A5 Nguyễn Thị Ngọc Hương 8 G T HSG
209 11A6 Lê Thị Lam Phượng 8 G T HSG
210 11A6 Hoàng Thị Minh Sang 8 G T HSG